Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/10/2025
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 |
48
|
43
|
| G.7 |
355
|
508
|
| G.6 |
4312
1625
4423
|
3229
1412
4140
|
| G.5 |
7078
|
4006
|
| G.4 |
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
|
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
|
| G.3 |
76856
07343
|
54234
95537
|
| G.2 |
33351
|
13727
|
| G.1 |
56594
|
77396
|
| G.ĐB |
432595
|
233904
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
| 0 | 8, 6, 1, 4 | |||
| 1 | 2 | 2 | ||
| 2 | 5, 3 | 9, 7 | ||
| 3 | 8, 4 | 0, 4, 7 | ||
| 4 | 8, 1, 5, 3 | 3, 0 | ||
| 5 | 5, 6, 1 | |||
| 6 | 9 | |||
| 7 | 8, 6 | 3, 7 | ||
| 8 | 8, 7 | 6 | ||
| 9 | 4, 5 | 1, 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 14/10/2025
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 |
04
|
45
|
| G.7 |
804
|
711
|
| G.6 |
9157
8421
9289
|
5303
4933
9021
|
| G.5 |
7232
|
1761
|
| G.4 |
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
|
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
|
| G.3 |
82046
12698
|
06322
71188
|
| G.2 |
09069
|
70824
|
| G.1 |
93988
|
40326
|
| G.ĐB |
989447
|
734840
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 14/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
| 0 | 4, 4 | 3 | ||
| 1 | 8 | 1 | ||
| 2 | 1, 8, 4, 5 | 1, 2, 4, 6 | ||
| 3 | 2, 2 | 3, 6, 0 | ||
| 4 | 6, 7 | 5, 0 | ||
| 5 | 7 | 8 | ||
| 6 | 0, 9 | 1, 0 | ||
| 7 | 0 | |||
| 8 | 9, 2, 8 | 8, 4, 8 | ||
| 9 | 8 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 07/10/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
76
|
22
|
| G.7 |
581
|
359
|
| G.6 |
8457
1106
2519
|
2657
4234
3040
|
| G.5 |
9290
|
4169
|
| G.4 |
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
|
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
|
| G.3 |
50505
73414
|
18558
84882
|
| G.2 |
29259
|
77445
|
| G.1 |
38924
|
76454
|
| G.ĐB |
634623
|
248337
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 07/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 6, 6, 5 | 3 | ||
| 1 | 9, 4 | 0 | ||
| 2 | 4, 3 | 2 | ||
| 3 | 4, 9, 7 | |||
| 4 | 0, 5 | |||
| 5 | 7, 4, 9 | 9, 7, 2, 8, 4 | ||
| 6 | 6 | 9, 4, 9 | ||
| 7 | 6, 9 | 8 | ||
| 8 | 1, 0, 6 | 2 | ||
| 9 | 0, 3 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 30/09/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
65
|
94
|
| G.7 |
305
|
043
|
| G.6 |
8258
6627
8413
|
0367
4463
3899
|
| G.5 |
0363
|
4893
|
| G.4 |
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
|
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
|
| G.3 |
95093
57411
|
22431
60074
|
| G.2 |
62170
|
79332
|
| G.1 |
91108
|
36145
|
| G.ĐB |
296856
|
693869
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 30/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 5, 8 | |||
| 1 | 3, 4, 1 | 8 | ||
| 2 | 7 | 7 | ||
| 3 | 5, 2, 1, 2 | |||
| 4 | 3, 5 | |||
| 5 | 8, 6, 6 | |||
| 6 | 5, 3, 2 | 7, 3, 9 | ||
| 7 | 0, 3, 0 | 9, 4 | ||
| 8 | 0, 5 | |||
| 9 | 3 | 4, 9, 3, 0, 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 23/09/2025
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 |
26
|
54
|
| G.7 |
855
|
709
|
| G.6 |
2932
8498
3271
|
2923
3962
7301
|
| G.5 |
1368
|
8852
|
| G.4 |
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
|
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
|
| G.3 |
10317
59982
|
20391
97201
|
| G.2 |
10183
|
23505
|
| G.1 |
75058
|
02038
|
| G.ĐB |
764188
|
734238
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 23/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
| 0 | 4 | 9, 1, 1, 5 | ||
| 1 | 7, 7 | 0 | ||
| 2 | 6, 4, 0 | 3 | ||
| 3 | 2 | 0, 8, 8 | ||
| 4 | 4, 2 | |||
| 5 | 5, 8 | 4, 2, 7 | ||
| 6 | 8 | 2, 1, 7, 6 | ||
| 7 | 1 | |||
| 8 | 0, 2, 3, 8 | |||
| 9 | 8 | 3, 1 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 16/09/2025
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 |
53
|
18
|
| G.7 |
318
|
907
|
| G.6 |
9367
3564
3700
|
1834
0735
5149
|
| G.5 |
9134
|
9965
|
| G.4 |
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
|
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
|
| G.3 |
94743
95668
|
22310
27620
|
| G.2 |
85757
|
22100
|
| G.1 |
42392
|
40108
|
| G.ĐB |
672733
|
339961
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 16/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
| 0 | 0, 6 | 7, 2, 0, 8 | ||
| 1 | 8, 4 | 8, 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | ||
| 3 | 4, 3 | 4, 5, 3 | ||
| 4 | 4, 3 | 9, 4, 8 | ||
| 5 | 3, 3, 0, 7 | |||
| 6 | 7, 4, 8 | 5, 7, 3, 1 | ||
| 7 | 7 | |||
| 8 | ||||
| 9 | 4, 2 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 09/09/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
12
|
73
|
| G.7 |
426
|
940
|
| G.6 |
1516
1394
0435
|
7128
0775
6342
|
| G.5 |
7759
|
1846
|
| G.4 |
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
|
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
|
| G.3 |
05255
64783
|
58886
95034
|
| G.2 |
22468
|
13248
|
| G.1 |
94772
|
32239
|
| G.ĐB |
177864
|
997417
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 09/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 2 | |||
| 1 | 2, 6, 7 | 7 | ||
| 2 | 6 | 8, 9 | ||
| 3 | 5, 6, 1 | 4, 9 | ||
| 4 | 1 | 0, 2, 6, 7, 8 | ||
| 5 | 9, 5 | |||
| 6 | 8, 4 | 9, 8, 4 | ||
| 7 | 8, 2 | 3, 5 | ||
| 8 | 1, 3 | 6 | ||
| 9 | 4, 2 | 0 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 3 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 3 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 3:
- Quảng Nam
- Đắk Lắk
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |