Kết quả xổ số miền Trung Chủ Nhật hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/10/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
29
|
70
|
68
|
| G.7 |
355
|
266
|
429
|
| G.6 |
0965
0630
2430
|
2955
0353
2982
|
8006
3751
7834
|
| G.5 |
7930
|
7132
|
5551
|
| G.4 |
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
| G.3 |
71805
63516
|
16858
53656
|
57295
71015
|
| G.2 |
04218
|
14956
|
64368
|
| G.1 |
78773
|
18606
|
70637
|
| G.ĐB |
062307
|
351241
|
784740
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 4, 4, 5, 7 | 8, 3, 6 | 6, 5 | |
| 1 | 5, 6, 8 | 5 | ||
| 2 | 9, 4 | 9, 9, 3 | ||
| 3 | 0, 0, 0 | 2 | 4, 6, 4, 7 | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | |
| 5 | 5, 2 | 5, 3, 8, 6, 6 | 1, 1, 9 | |
| 6 | 5, 9 | 6, 4 | 8, 8 | |
| 7 | 3 | 0, 1, 2, 7 | 7 | |
| 8 | 2 | |||
| 9 | 3 | 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 12/10/2025
| Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
10
|
11
|
71
|
| G.7 |
023
|
684
|
928
|
| G.6 |
6319
6300
2617
|
4722
0799
9437
|
7121
6307
4147
|
| G.5 |
6312
|
4714
|
8762
|
| G.4 |
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
| G.3 |
99797
03177
|
67510
71482
|
57368
12262
|
| G.2 |
28621
|
00403
|
11913
|
| G.1 |
04617
|
92044
|
71150
|
| G.ĐB |
395309
|
094610
|
296358
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 12/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
| 0 | 0, 5, 9 | 3 | 7, 7, 6, 9 | |
| 1 | 0, 9, 7, 2, 7 | 1, 4, 8, 0, 0 | 5, 1, 5, 3 | |
| 2 | 3, 1 | 2 | 8, 1 | |
| 3 | 4 | 7, 2 | ||
| 4 | 4 | 7 | ||
| 5 | 5 | 9 | 9, 0, 8 | |
| 6 | 8, 2 | 9 | 2, 8, 2 | |
| 7 | 6, 7 | 8 | 1 | |
| 8 | 6 | 4, 5, 2 | ||
| 9 | 7 | 9, 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 05/10/2025
| Giải | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum |
|---|---|---|---|
| G.8 |
15
|
26
|
41
|
| G.7 |
004
|
398
|
780
|
| G.6 |
5244
2369
6031
|
9004
1364
4147
|
0255
6139
3494
|
| G.5 |
7070
|
9675
|
6315
|
| G.4 |
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
|
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
|
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
|
| G.3 |
34731
02906
|
21826
94781
|
69578
96480
|
| G.2 |
08745
|
54197
|
55560
|
| G.1 |
38767
|
83881
|
78816
|
| G.ĐB |
013901
|
589281
|
674256
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 05/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Huế | Kon Tum | |
| 0 | 4, 4, 6, 6, 1 | 4, 6 | ||
| 1 | 5, 7 | 5, 8, 6 | ||
| 2 | 6, 5, 6 | |||
| 3 | 1, 1 | 2 | 9 | |
| 4 | 4, 5 | 7 | 1 | |
| 5 | 9 | 5, 4, 6 | ||
| 6 | 9, 3, 7, 1, 7 | 4 | 5, 0 | |
| 7 | 0 | 5 | 8 | |
| 8 | 6 | 1, 1, 1 | 0, 5, 0 | |
| 9 | 8, 0, 8, 2, 7 | 4, 0, 6, 6 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 28/09/2025
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
60
|
01
|
45
|
| G.7 |
612
|
346
|
727
|
| G.6 |
8800
1649
4816
|
8368
2302
8479
|
7421
2918
9923
|
| G.5 |
5045
|
3269
|
1338
|
| G.4 |
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
|
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
|
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
|
| G.3 |
55190
77052
|
74977
76154
|
16099
09654
|
| G.2 |
28825
|
41761
|
79982
|
| G.1 |
83371
|
88702
|
65092
|
| G.ĐB |
134441
|
221981
|
980109
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 28/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
| 0 | 0, 2 | 1, 2, 2 | 0, 5, 9 | |
| 1 | 2, 6, 9, 6 | 4 | 8, 8 | |
| 2 | 5 | 7 | 7, 1, 3, 7 | |
| 3 | 7 | 4 | 8 | |
| 4 | 9, 5, 1 | 6, 9 | 5 | |
| 5 | 9, 2 | 0, 4 | 5, 4 | |
| 6 | 0, 4 | 8, 9, 1 | 8 | |
| 7 | 1 | 9, 7, 7 | ||
| 8 | 1 | 2 | ||
| 9 | 9, 0 | 5 | 5, 9, 2 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/09/2025
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
59
|
61
|
49
|
| G.7 |
881
|
724
|
594
|
| G.6 |
4096
4788
3507
|
5629
7074
6678
|
8246
3191
6739
|
| G.5 |
6440
|
8247
|
2905
|
| G.4 |
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
|
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
|
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
|
| G.3 |
49456
34503
|
01988
20167
|
34687
09224
|
| G.2 |
66736
|
47651
|
33454
|
| G.1 |
34240
|
03124
|
47885
|
| G.ĐB |
185435
|
129568
|
502074
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
| 0 | 7, 3 | 4 | 5 | |
| 1 | 6 | 4 | ||
| 2 | 4, 9, 0, 8, 4 | 4, 4 | ||
| 3 | 2, 6, 5 | 9 | 9 | |
| 4 | 0, 4, 0 | 7, 6 | 9, 6 | |
| 5 | 9, 2, 6 | 1 | 3, 4 | |
| 6 | 6 | 1, 7, 8 | ||
| 7 | 4, 8, 5, 0 | 9, 2, 4 | ||
| 8 | 1, 8, 5 | 8 | 7, 5, 7, 5 | |
| 9 | 6, 1 | 4, 1 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 14/09/2025
| Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
14
|
24
|
20
|
| G.7 |
712
|
431
|
150
|
| G.6 |
6541
9513
2010
|
5657
8612
9998
|
3519
8515
3592
|
| G.5 |
0979
|
6105
|
3004
|
| G.4 |
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
|
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
|
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
|
| G.3 |
68828
87577
|
71502
30413
|
19346
79234
|
| G.2 |
05703
|
43020
|
51178
|
| G.1 |
59905
|
75309
|
40043
|
| G.ĐB |
264453
|
900670
|
728799
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 14/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa | |
| 0 | 8, 3, 5 | 5, 2, 9 | 4, 4, 1, 9 | |
| 1 | 4, 2, 3, 0 | 2, 3 | 9, 5, 8 | |
| 2 | 3, 8 | 4, 0, 0 | 0 | |
| 3 | 1, 0 | 4 | ||
| 4 | 1, 4 | 6, 3 | ||
| 5 | 7, 3 | 7 | 0 | |
| 6 | 9 | 3, 0 | ||
| 7 | 9, 9, 4, 7 | 0 | 3, 8 | |
| 8 | 2, 0 | 4 | ||
| 9 | 8, 7 | 2, 4, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 07/09/2025
| Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
|---|---|---|---|
| G.8 |
74
|
80
|
65
|
| G.7 |
039
|
452
|
322
|
| G.6 |
7590
3167
0720
|
6995
0606
4276
|
9787
3834
2273
|
| G.5 |
3074
|
9012
|
3786
|
| G.4 |
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
|
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
|
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
|
| G.3 |
01292
34827
|
47823
35671
|
22828
73519
|
| G.2 |
42336
|
96742
|
66446
|
| G.1 |
61221
|
19534
|
70139
|
| G.ĐB |
243147
|
961086
|
336943
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 07/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa | |
| 0 | 4 | 6 | 2 | |
| 1 | 2, 6, 2, 6 | 9 | ||
| 2 | 0, 7, 7, 1 | 3 | 2, 0, 8 | |
| 3 | 9, 0, 6 | 4, 4 | 4, 9 | |
| 4 | 1, 7 | 0, 2 | 2, 6, 3 | |
| 5 | 2 | 0, 1 | ||
| 6 | 7 | 6 | 5, 8 | |
| 7 | 4, 4, 7 | 6, 1 | 3 | |
| 8 | 0, 6 | 7, 6, 9 | ||
| 9 | 0, 8, 9, 2 | 5, 0 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |