Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần
| Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
21
|
39
|
85
|
| G.7 |
592
|
080
|
523
|
| G.6 |
2748
9078
5689
|
2478
3755
3379
|
5474
5290
0688
|
| G.5 |
1239
|
7285
|
4208
|
| G.4 |
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
|
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
|
| G.3 |
18784
49787
|
62981
66874
|
64882
14114
|
| G.2 |
95336
|
93963
|
96836
|
| G.1 |
68664
|
25252
|
93768
|
| G.ĐB |
834441
|
592795
|
221174
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
| 0 | 9 | 0, 3 | 8 | |
| 1 | 8 | 4 | ||
| 2 | 1 | 1, 8 | 3 | |
| 3 | 9, 4, 6 | 9 | 6 | |
| 4 | 8, 1 | 7 | ||
| 5 | 1, 7 | 5, 2 | 5 | |
| 6 | 9, 4 | 5, 3 | 6, 0, 8 | |
| 7 | 8 | 8, 9, 5, 4 | 4, 9, 4 | |
| 8 | 9, 3, 4, 7 | 0, 5, 1 | 5, 8, 5, 5, 2 | |
| 9 | 2, 4 | 5 | 0 | |
| Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
52
|
55
|
25
|
| G.7 |
449
|
723
|
000
|
| G.6 |
3503
4405
2599
|
0084
3911
7160
|
2583
5951
8933
|
| G.5 |
1852
|
5155
|
1421
|
| G.4 |
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
|
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
|
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
|
| G.3 |
27437
07723
|
85600
70890
|
01290
40630
|
| G.2 |
97001
|
78414
|
86045
|
| G.1 |
96434
|
82065
|
85724
|
| G.ĐB |
832899
|
011089
|
799218
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 15/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
| 0 | 3, 5, 1 | 0 | 0 | |
| 1 | 1, 0, 1, 7, 4 | 9, 1, 1, 8 | ||
| 2 | 3 | 3 | 5, 1, 4 | |
| 3 | 4, 6, 7, 4 | 3, 0, 0 | ||
| 4 | 9, 5 | 0 | 6, 5 | |
| 5 | 2, 2 | 5, 5 | 1 | |
| 6 | 2, 7 | 0, 5, 5 | ||
| 7 | 8 | |||
| 8 | 4, 9 | 3, 0 | ||
| 9 | 9, 8, 9 | 8, 6, 0 | 1, 0 | |
| Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
27
|
84
|
97
|
| G.7 |
998
|
133
|
061
|
| G.6 |
1720
1475
0693
|
9089
1882
5222
|
7494
4642
2782
|
| G.5 |
9304
|
3263
|
7893
|
| G.4 |
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
|
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
|
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
|
| G.3 |
85799
10233
|
77271
75981
|
02879
46143
|
| G.2 |
80477
|
51574
|
67139
|
| G.1 |
61659
|
12476
|
27650
|
| G.ĐB |
015449
|
046439
|
362384
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 08/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
| 0 | 4 | |||
| 1 | 3 | 7 | ||
| 2 | 7, 0 | 2, 3, 4 | 7 | |
| 3 | 3 | 3, 3, 9 | 1, 9 | |
| 4 | 4, 0, 9 | 2, 3 | ||
| 5 | 7, 9 | 3, 8 | 0 | |
| 6 | 3 | 1, 7, 6, 4 | ||
| 7 | 5, 6, 7 | 1, 4, 6 | 9 | |
| 8 | 6, 4 | 4, 9, 2, 2, 1 | 2, 4 | |
| 9 | 8, 3, 2, 9 | 7, 4, 3, 8 | ||
| Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
76
|
80
|
94
|
| G.7 |
669
|
471
|
353
|
| G.6 |
7445
5159
7254
|
3620
7015
8849
|
9795
7326
3461
|
| G.5 |
1123
|
6234
|
1036
|
| G.4 |
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
|
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
|
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
|
| G.3 |
41040
67631
|
99425
25149
|
60779
11682
|
| G.2 |
46106
|
19892
|
76534
|
| G.1 |
44355
|
13928
|
76980
|
| G.ĐB |
127021
|
841769
|
079896
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 01/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
| 0 | 9, 9, 6 | 8, 7 | ||
| 1 | 8 | 5, 3 | ||
| 2 | 3, 8, 1 | 0, 5, 8 | 6 | |
| 3 | 1 | 4 | 6, 4 | |
| 4 | 5, 3, 3, 0 | 9, 9, 7, 9 | ||
| 5 | 9, 4, 5 | 6, 1 | 3, 7 | |
| 6 | 9 | 0, 9 | 1 | |
| 7 | 6 | 1, 6 | 7, 9, 9 | |
| 8 | 9 | 0 | 2, 0 | |
| 9 | 2 | 4, 5, 1, 2, 6 | ||
| Giải | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
|---|---|---|---|
| G.8 |
82
|
12
|
34
|
| G.7 |
411
|
302
|
567
|
| G.6 |
0149
4270
3593
|
5562
9153
0239
|
7777
1244
0578
|
| G.5 |
6021
|
1420
|
0703
|
| G.4 |
67672
27803
67098
91152
58963
80832
92374
|
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
|
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
|
| G.3 |
47961
89517
|
77991
02822
|
18741
46864
|
| G.2 |
77842
|
52011
|
54192
|
| G.1 |
58473
|
85648
|
07977
|
| G.ĐB |
093189
|
452874
|
055911
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai | |
| 0 | 3 | 2 | 3, 1 | |
| 1 | 1, 7 | 2, 7, 1 | 1 | |
| 2 | 1 | 0, 2, 2 | 9, 3 | |
| 3 | 2 | 9 | 4 | |
| 4 | 9, 2 | 8 | 4, 9, 1 | |
| 5 | 2 | 3 | ||
| 6 | 3, 1 | 2, 7 | 7, 1, 4 | |
| 7 | 0, 2, 4, 3 | 3, 0, 4 | 7, 8, 3, 7 | |
| 8 | 2, 9 | 3 | ||
| 9 | 3, 8 | 3, 1 | 3, 2 | |
| Giải | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
97
|
82
|
44
|
| G.7 |
771
|
113
|
548
|
| G.6 |
2597
6896
2061
|
5914
1421
4526
|
3898
9084
9864
|
| G.5 |
9368
|
4353
|
0141
|
| G.4 |
65045
13608
17467
95066
23972
16544
52749
|
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
|
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
|
| G.3 |
82363
06470
|
15984
35563
|
62006
28442
|
| G.2 |
07344
|
68954
|
78384
|
| G.1 |
05572
|
57993
|
92486
|
| G.ĐB |
391541
|
851557
|
613485
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
| 0 | 8 | 6, 6 | ||
| 1 | 3, 4 | 8 | ||
| 2 | 1, 6, 3, 1 | 9 | ||
| 3 | 9 | 0 | ||
| 4 | 5, 4, 9, 4, 1 | 3 | 4, 8, 1, 2 | |
| 5 | 3, 4, 7 | |||
| 6 | 1, 8, 7, 6, 3 | 3 | 4 | |
| 7 | 1, 2, 0, 2 | |||
| 8 | 2, 3, 8, 4 | 4, 3, 4, 6, 5 | ||
| 9 | 7, 7, 6 | 7, 3 | 8, 6, 2 | |
| Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
27
|
75
|
92
|
| G.7 |
275
|
609
|
171
|
| G.6 |
6356
5654
5646
|
7195
2041
3307
|
0248
3469
5547
|
| G.5 |
4429
|
6730
|
2732
|
| G.4 |
14612
20141
02268
04467
53853
18072
74401
|
73594
85499
33466
49862
38439
32328
12086
|
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
|
| G.3 |
65767
27769
|
04122
95131
|
00429
82579
|
| G.2 |
15497
|
52158
|
42429
|
| G.1 |
51504
|
32611
|
48393
|
| G.ĐB |
053907
|
477233
|
786761
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 10/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
| 0 | 1, 4, 7 | 9, 7 | 4, 8 | |
| 1 | 2 | 1 | 1 | |
| 2 | 7, 9 | 8, 2 | 9, 9 | |
| 3 | 0, 9, 1, 3 | 2 | ||
| 4 | 6, 1 | 1 | 8, 7 | |
| 5 | 6, 4, 3 | 8 | 5 | |
| 6 | 8, 7, 7, 9 | 6, 2 | 9, 1 | |
| 7 | 5, 2 | 5 | 1, 1, 9 | |
| 8 | 6 | |||
| 9 | 7 | 5, 4, 9 | 2, 9, 8, 3 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 4 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 4:
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.