Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
| Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
87
|
59
|
48
|
| G.7 |
529
|
069
|
628
|
| G.6 |
6384
0944
1152
|
6779
7777
8701
|
9357
5670
5940
|
| G.5 |
6254
|
5222
|
4125
|
| G.4 |
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
|
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
|
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
|
| G.3 |
29711
67946
|
58720
60684
|
06927
61604
|
| G.2 |
15029
|
02192
|
87031
|
| G.1 |
26696
|
22687
|
96853
|
| G.ĐB |
375650
|
097059
|
566527
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 1, 9 | 4 | ||
| 1 | 1 | 4 | 3, 3 | |
| 2 | 9, 5, 9, 9 | 2, 6, 0 | 8, 5, 9, 7, 7 | |
| 3 | 6 | 9 | 1 | |
| 4 | 4, 0, 2, 6 | 2 | 8, 0 | |
| 5 | 2, 4, 5, 0 | 9, 9 | 7, 8, 5, 3 | |
| 6 | 9, 9 | 9 | ||
| 7 | 4 | 9, 7, 7 | 0 | |
| 8 | 7, 4 | 4, 7 | 2 | |
| 9 | 6 | 2 | ||
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
46
|
65
|
30
|
| G.7 |
814
|
244
|
344
|
| G.6 |
1518
7786
3597
|
5413
5483
0094
|
1467
9372
9661
|
| G.5 |
3797
|
3911
|
1257
|
| G.4 |
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
|
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
| G.3 |
13973
16947
|
81501
92758
|
68626
14663
|
| G.2 |
41934
|
68725
|
37538
|
| G.1 |
96877
|
68512
|
50931
|
| G.ĐB |
379880
|
615051
|
496675
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 12/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 9 | 1 | ||
| 1 | 4, 8 | 3, 1, 7, 2 | 4 | |
| 2 | 5 | 3, 6 | ||
| 3 | 8, 5, 4 | 9 | 0, 8, 1 | |
| 4 | 6, 7 | 4, 8, 3 | 4 | |
| 5 | 9 | 8, 1 | 7 | |
| 6 | 9 | 5 | 7, 1, 7, 2, 3 | |
| 7 | 2, 3, 7 | 2, 1, 3, 5 | ||
| 8 | 6, 5, 0 | 3, 6, 4 | ||
| 9 | 7, 7 | 4, 4 | 7 | |
| Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
18
|
81
|
43
|
| G.7 |
473
|
017
|
973
|
| G.6 |
3491
8924
7866
|
0318
8627
4373
|
8110
6491
9342
|
| G.5 |
8868
|
4453
|
3879
|
| G.4 |
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
|
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
|
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
|
| G.3 |
45310
32068
|
16691
58845
|
43759
53045
|
| G.2 |
35248
|
58100
|
94238
|
| G.1 |
63328
|
44893
|
39002
|
| G.ĐB |
050364
|
715049
|
145555
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 05/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 1, 2, 0 | 2 | ||
| 1 | 8, 0, 0 | 7, 8 | 0, 6, 3 | |
| 2 | 4, 8 | 7 | ||
| 3 | 8 | |||
| 4 | 6, 2, 8 | 5, 2, 5, 9 | 3, 2, 4, 5 | |
| 5 | 8 | 3 | 9, 5 | |
| 6 | 6, 8, 8, 4 | 3 | ||
| 7 | 3, 9 | 3, 6 | 3, 9, 3, 3 | |
| 8 | 7 | 1 | 7 | |
| 9 | 1, 9 | 9, 1, 3 | 1, 3 | |
| Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
58
|
18
|
19
|
| G.7 |
206
|
166
|
593
|
| G.6 |
8413
5314
8294
|
0640
5376
3105
|
0281
1300
4227
|
| G.5 |
0134
|
4866
|
7669
|
| G.4 |
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
|
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
|
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
|
| G.3 |
56612
86298
|
11855
56953
|
53461
00382
|
| G.2 |
94988
|
54740
|
94897
|
| G.1 |
17408
|
53707
|
35725
|
| G.ĐB |
282238
|
072522
|
958740
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 28/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 6, 8 | 5, 7 | 0, 9 | |
| 1 | 3, 4, 2 | 8, 2, 1, 3 | 9, 4, 7 | |
| 2 | 2 | 7, 0, 5 | ||
| 3 | 4, 3, 8, 8 | 1 | ||
| 4 | 3, 1 | 0, 2, 0 | 0 | |
| 5 | 8, 6 | 1, 0, 5, 3 | ||
| 6 | 6, 6, 6 | 9, 1 | ||
| 7 | 5 | 6 | 9 | |
| 8 | 8 | 1, 1, 2 | ||
| 9 | 4, 3, 8 | 3, 7 | ||
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
44
|
95
|
04
|
| G.7 |
620
|
147
|
444
|
| G.6 |
7384
8875
7742
|
6696
4440
0162
|
1432
5012
6922
|
| G.5 |
2828
|
8275
|
6395
|
| G.4 |
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
|
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
|
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
|
| G.3 |
68086
03778
|
86413
63723
|
49616
65810
|
| G.2 |
07006
|
83196
|
03491
|
| G.1 |
38296
|
02100
|
74858
|
| G.ĐB |
228125
|
447651
|
096530
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 6, 6 | 7, 0 | 4, 1, 3 | |
| 1 | 8, 3 | 2, 6, 0 | ||
| 2 | 0, 8, 0, 5 | 3 | 2 | |
| 3 | 3, 1 | 2, 9, 1, 0 | ||
| 4 | 4, 2, 1, 4 | 7, 0 | 4 | |
| 5 | 5 | 5, 1 | 1, 8 | |
| 6 | 2, 5 | |||
| 7 | 5, 5, 8 | 5 | 6 | |
| 8 | 4, 6 | 4 | 5 | |
| 9 | 3, 6 | 5, 6, 6 | 5, 1 | |
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 |
26
|
61
|
30
|
| G.7 |
065
|
007
|
117
|
| G.6 |
5498
0029
6831
|
4928
3383
2157
|
0817
7659
6722
|
| G.5 |
8671
|
4573
|
0129
|
| G.4 |
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
|
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
|
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
|
| G.3 |
18367
70071
|
70124
61490
|
99694
51347
|
| G.2 |
82014
|
18458
|
34476
|
| G.1 |
49324
|
81724
|
40659
|
| G.ĐB |
088640
|
586873
|
274803
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 14/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| 0 | 7, 2 | 6, 3 | ||
| 1 | 1, 4 | 7, 7 | ||
| 2 | 6, 9, 4 | 8, 5, 2, 4, 4 | 2, 9 | |
| 3 | 1, 3 | 0 | 0 | |
| 4 | 5, 0 | 6, 4, 7 | ||
| 5 | 7, 3, 5, 8 | 9, 3, 2, 9 | ||
| 6 | 5, 0, 7 | 1 | ||
| 7 | 1, 1, 1 | 3, 3 | 6 | |
| 8 | 9 | 3 | 7 | |
| 9 | 8, 3 | 0, 0 | 9, 4 | |
| Giải | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
67
|
75
|
15
|
| G.7 |
347
|
459
|
430
|
| G.6 |
0183
5144
7528
|
0255
6520
8624
|
8912
5872
9097
|
| G.5 |
6877
|
9311
|
2127
|
| G.4 |
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
|
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
|
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
|
| G.3 |
89249
35517
|
99580
03215
|
92259
71466
|
| G.2 |
04356
|
33833
|
59396
|
| G.1 |
88669
|
10291
|
45382
|
| G.ĐB |
019833
|
061699
|
116382
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 07/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tiền Giang | Đà Lạt | Kiên Giang | |
| 0 | 4 | |||
| 1 | 7 | 1, 9, 5 | 5, 2, 4 | |
| 2 | 8, 7, 6 | 0, 4 | 7, 7, 4 | |
| 3 | 3 | 7, 6, 3 | 0 | |
| 4 | 7, 4, 9 | 4 | ||
| 5 | 6 | 9, 5, 2, 6 | 9 | |
| 6 | 7, 5, 9 | 6 | ||
| 7 | 7, 9, 4 | 5, 6 | 2, 2, 8 | |
| 8 | 3, 6, 8 | 0 | 2, 2 | |
| 9 | 1, 9 | 7, 1, 6 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày chủ nhật hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày chủ nhật:
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.