Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 7 Hàng Tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 18/10/2025
| Mã ĐB |
9PF 19PF 6PF 2PF 7PF 1PF 18PF 10PF
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 99279 | |||||
| G.1 | 87190 | |||||
| G.2 |
62556
83862
|
|||||
| G.3 |
86645
59466
99525
|
|||||
|
74772
56234
11858
|
||||||
| G.4 |
4802
5751
6376
0268
|
|||||
| G.5 |
0427
9006
4206
|
|||||
|
5541
4791
8535
|
||||||
| G.6 |
468
250
789
|
|||||
| G.7 |
23
68
07
67
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 18/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 6, 6, 7 | 5, 9 | 0 |
| 1 | 4, 5, 9 | 1 | |
| 2 | 3, 5, 7 | 0, 6, 7 | 2 |
| 3 | 4, 5 | 2 | 3 |
| 4 | 1, 5 | 3 | 4 |
| 5 | 0, 1, 6, 8 | 2, 3, 4 | 5 |
| 5 | 2, 6, 7, 8, 8, 8 | 0, 0, 5, 6, 7 | 5 |
| 6 | 2, 6, 9 | 0, 2, 6 | 6 |
| 8 | 9 | 5, 6, 6, 6 | 8 |
| 9 | 0, 1 | 7, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 11/10/2025
| Mã ĐB |
18PQ 5PQ 11PQ 19PQ 13PQ 8PQ 7PQ 17PQ
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 00943 | |||||
| G.1 | 43213 | |||||
| G.2 |
66146
15901
|
|||||
| G.3 |
22906
04955
93893
|
|||||
|
32538
25660
85773
|
||||||
| G.4 |
8964
0803
4867
2405
|
|||||
| G.5 |
9122
6281
8813
|
|||||
|
6672
8101
7293
|
||||||
| G.6 |
803
301
325
|
|||||
| G.7 |
84
09
69
79
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 11/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 1, 1, 3, 3, 5, 6, 9 | 6 | 0 |
| 1 | 3, 3 | 0, 0, 0, 8 | 1 |
| 2 | 2, 5 | 2, 7 | 2 |
| 3 | 8 | 0, 0, 1, 1, 4, 7, 9, 9 | 3 |
| 4 | 3, 6 | 6, 8 | 4 |
| 5 | 5 | 0, 2, 5 | 5 |
| 5 | 0, 4, 7, 9 | 0, 4 | 5 |
| 6 | 2, 3, 9 | 6 | 6 |
| 8 | 1, 4 | 3 | 8 |
| 9 | 3, 3 | 0, 6, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 04/10/2025
| Mã ĐB |
5PY 2PY 1PY 13PY 9PY 19PY 10PY 7PY
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 40205 | |||||
| G.1 | 08072 | |||||
| G.2 |
44224
44370
|
|||||
| G.3 |
09523
85775
52458
|
|||||
|
56810
11719
73704
|
||||||
| G.4 |
2232
5414
7342
2266
|
|||||
| G.5 |
3312
0839
0187
|
|||||
|
0217
0877
3745
|
||||||
| G.6 |
817
665
154
|
|||||
| G.7 |
05
04
68
63
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 04/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 4, 5, 5 | 1, 7 | 0 |
| 1 | 0, 2, 4, 7, 7, 9 | 1 | |
| 2 | 3, 4 | 1, 3, 4, 7 | 2 |
| 3 | 2, 9 | 2, 6 | 3 |
| 4 | 2, 5 | 0, 0, 1, 2, 5 | 4 |
| 5 | 4, 8 | 0, 0, 4, 6, 7 | 5 |
| 5 | 3, 5, 6, 8 | 6 | 5 |
| 6 | 0, 2, 5, 7 | 1, 1, 7, 8 | 6 |
| 8 | 7 | 5, 6 | 8 |
| 9 | 1, 3 | 9 | |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 27/09/2025
| Mã ĐB |
13NF 3NF 12NF 6NF 11NF 7NF
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 92519 | |||||
| G.1 | 15736 | |||||
| G.2 |
30092
27079
|
|||||
| G.3 |
93336
66831
48268
|
|||||
|
69292
21823
48471
|
||||||
| G.4 |
7020
7912
4723
2659
|
|||||
| G.5 |
9304
0484
0603
|
|||||
|
6991
0515
8169
|
||||||
| G.6 |
282
687
031
|
|||||
| G.7 |
68
93
30
56
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 27/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3, 4 | 2, 3 | 0 |
| 1 | 2, 5, 9 | 3, 3, 7, 9 | 1 |
| 2 | 0, 3, 3 | 1, 8, 9, 9 | 2 |
| 3 | 0, 1, 1, 6, 6 | 0, 2, 2, 9 | 3 |
| 4 | 0, 8 | 4 | |
| 5 | 6, 9 | 1 | 5 |
| 5 | 8, 8, 9 | 3, 3, 5 | 5 |
| 6 | 1, 9 | 8 | 6 |
| 8 | 2, 4, 7 | 6, 6 | 8 |
| 9 | 1, 2, 2, 3 | 1, 5, 6, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 20/09/2025
| Mã ĐB |
9NQ 1NQ 6NQ 5NQ 3NQ 11NQ
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 86590 | |||||
| G.1 | 16423 | |||||
| G.2 |
18362
33869
|
|||||
| G.3 |
13728
36883
26173
|
|||||
|
09234
69294
41645
|
||||||
| G.4 |
9114
0768
6867
3742
|
|||||
| G.5 |
1360
0766
8274
|
|||||
|
1839
4492
9692
|
||||||
| G.6 |
455
691
286
|
|||||
| G.7 |
76
41
37
40
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 20/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 6, 9 | 0 | |
| 1 | 4 | 4, 9 | 1 |
| 2 | 3, 8 | 4, 6, 9, 9 | 2 |
| 3 | 4, 7, 9 | 2, 7, 8 | 3 |
| 4 | 0, 1, 2, 5 | 1, 3, 7, 9 | 4 |
| 5 | 5 | 4, 5 | 5 |
| 5 | 0, 2, 6, 7, 8, 9 | 6, 7, 8 | 5 |
| 6 | 3, 4, 6 | 3, 6 | 6 |
| 8 | 3, 6 | 2, 6 | 8 |
| 9 | 0, 1, 2, 2, 4 | 3, 6 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 13/09/2025
| Mã ĐB |
2NY 6NY 12NY 9NY 4NY 15NY
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 02401 | |||||
| G.1 | 87189 | |||||
| G.2 |
35765
93276
|
|||||
| G.3 |
95992
70874
29597
|
|||||
|
93375
91851
18765
|
||||||
| G.4 |
8314
8485
5070
8002
|
|||||
| G.5 |
8982
6450
2538
|
|||||
|
8604
9611
4829
|
||||||
| G.6 |
257
334
253
|
|||||
| G.7 |
28
93
80
24
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 13/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 2, 4 | 5, 7, 8 | 0 |
| 1 | 1, 4 | 0, 1, 5 | 1 |
| 2 | 4, 8, 9 | 0, 8, 9 | 2 |
| 3 | 4, 8 | 5, 9 | 3 |
| 4 | 0, 1, 2, 3, 7 | 4 | |
| 5 | 0, 1, 3, 7 | 6, 6, 7, 8 | 5 |
| 5 | 5, 5 | 7 | 5 |
| 6 | 0, 4, 5, 6 | 5, 9 | 6 |
| 8 | 0, 2, 5, 9 | 2, 3 | 8 |
| 9 | 2, 3, 7 | 2, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 06/09/2025
| Mã ĐB |
20MF 10MF 18MF 15MF 16MF 19MF 5MF 8MF
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 89093 | |||||
| G.1 | 25280 | |||||
| G.2 |
53923
67762
|
|||||
| G.3 |
39715
81684
83408
|
|||||
|
78403
98484
31911
|
||||||
| G.4 |
1313
2005
7835
4796
|
|||||
| G.5 |
4169
8567
1105
|
|||||
|
5080
8623
2255
|
||||||
| G.6 |
473
753
153
|
|||||
| G.7 |
09
64
31
67
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 06/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3, 5, 5, 8, 9 | 8, 8 | 0 |
| 1 | 1, 3, 5 | 1, 3 | 1 |
| 2 | 3, 3 | 6 | 2 |
| 3 | 1, 5 | 0, 1, 2, 2, 5, 5, 7, 9 | 3 |
| 4 | 6, 8, 8 | 4 | |
| 5 | 3, 3, 5 | 0, 0, 1, 3, 5 | 5 |
| 5 | 2, 4, 7, 7, 9 | 9 | 5 |
| 6 | 3 | 6, 6 | 6 |
| 8 | 0, 0, 4, 4 | 0 | 8 |
| 9 | 3, 6 | 0, 6 | 9 |
Xem thêm:
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Chủ nhật hàng tuần
Thông tin lịch quay Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
Lịch quay KQXS Miền Bắc Thứ 2
Kết quả xổ số miền Bắc được quay số vào 18h10 mỗi ngày tại Cung Văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội (số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội).
- Thứ Bảy: Xổ số Nam Định
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc (áp dụng từ 01/07/2020)
Vé số miền Bắc có mệnh giá cố định là 10.000 đồng/vé. Mỗi ngày quay thưởng gồm 27 lần quay tương ứng với 8 hạng giải từ Giải Bảy đến Giải Đặc biệt.
Các ngày mùng 1 Âm lịch:
- Số lượng vé phát hành: 20 loại vé
- Giải đặc biệt: 8 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 12 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 10 tỷ đồng
Các ngày còn lại trong tháng:
- Số lượng vé phát hành: 15 loại vé
- Giải đặc biệt: 6 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 9 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 7,485 tỷ đồng
| Hạng giải | Số lượng giải | Số lần quay | Giá trị mỗi giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 6–8 giải | Quay 6–8 ký hiệu & 5 số | 500.000.000đ |
| Phụ đặc biệt | 9–12 giải | Quay tương tự ĐB | 25.000.000đ |
| Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000đ |
| Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000đ |
| Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000đ |
| Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000đ |
| Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000đ |
| Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000đ |
| Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000đ |
| Khuyến khích | 15.000 giải | So khớp với giải ĐB | 40.000đ |
Quy định về Giải phụ và Giải khuyến khích
Giải phụ đặc biệt:
- Dành cho các vé có 5 chữ số cuối trùng khớp theo thứ tự với giải Đặc biệt, nhưng ký hiệu vé khác.
Giải khuyến khích:
- Dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải Đặc biệt (theo thứ tự hàng chục – hàng đơn vị).
Lưu ý khi tham gia dự thưởng
- Chỉ những vé còn nguyên vẹn, không rách rời, không tẩy xóa mới được công nhận trúng thưởng.
- Người trúng giải cần đối chiếu kỹ thông tin kết quả tại các đại lý uy tín hoặc trang web chính thức.
- Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày quay số.