Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 3 Hàng Tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 21/10/2025
| Mã ĐB |
15PC 16PC 1PC 8PC 10PC 2PC 14PC 12PC
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 07081 | |||||
| G.1 | 66797 | |||||
| G.2 |
13815
27581
|
|||||
| G.3 |
00249
06272
45716
|
|||||
|
96445
23245
42742
|
||||||
| G.4 |
2280
1567
2908
2876
|
|||||
| G.5 |
3679
0541
1243
|
|||||
|
5257
5004
6838
|
||||||
| G.6 |
391
303
160
|
|||||
| G.7 |
28
81
70
38
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 21/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3, 4, 8 | 6, 7, 8 | 0 |
| 1 | 5, 6 | 4, 8, 8, 8, 9 | 1 |
| 2 | 8 | 4, 7 | 2 |
| 3 | 8, 8 | 0, 4 | 3 |
| 4 | 1, 2, 3, 5, 5, 9 | 0 | 4 |
| 5 | 7 | 1, 4, 4 | 5 |
| 5 | 0, 7 | 1, 7 | 5 |
| 6 | 0, 2, 6, 9 | 5, 6, 9 | 6 |
| 8 | 0, 1, 1, 1 | 0, 2, 3, 3 | 8 |
| 9 | 1, 7 | 4, 7 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 14/10/2025
| Mã ĐB |
7PL 4PL 3PL 17PL 19PL 10PL 5PL 20PL
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 20424 | |||||
| G.1 | 73482 | |||||
| G.2 |
24515
12045
|
|||||
| G.3 |
16763
18239
39990
|
|||||
|
54597
88132
33982
|
||||||
| G.4 |
1293
5905
8675
4991
|
|||||
| G.5 |
0121
0635
8362
|
|||||
|
8028
4947
1638
|
||||||
| G.6 |
076
989
704
|
|||||
| G.7 |
11
33
29
40
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 14/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 5 | 4, 9 | 0 |
| 1 | 1, 5 | 1, 2, 9 | 1 |
| 2 | 1, 4, 8, 9 | 3, 6, 8, 8 | 2 |
| 3 | 2, 3, 5, 8, 9 | 3, 6, 9 | 3 |
| 4 | 0, 5, 7 | 0, 2 | 4 |
| 5 | 0, 1, 3, 4, 7 | 5 | |
| 5 | 2, 3 | 7 | 5 |
| 6 | 5, 6 | 4, 9 | 6 |
| 8 | 2, 2, 9 | 2, 3 | 8 |
| 9 | 0, 1, 3, 7 | 2, 3, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 07/10/2025
| Mã ĐB |
13PU 15PU 18PU 10PU 3PU 5PU 8PU 9PU
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 42525 | |||||
| G.1 | 06479 | |||||
| G.2 |
87963
56902
|
|||||
| G.3 |
79953
16815
17284
|
|||||
|
91805
09364
91368
|
||||||
| G.4 |
7412
1118
0761
0634
|
|||||
| G.5 |
9389
7234
3928
|
|||||
|
3440
3945
6237
|
||||||
| G.6 |
538
998
895
|
|||||
| G.7 |
62
41
65
07
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 07/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 5, 7 | 4 | 0 |
| 1 | 2, 5, 8 | 4, 6 | 1 |
| 2 | 5, 8 | 0, 1, 6 | 2 |
| 3 | 4, 4, 7, 8 | 5, 6 | 3 |
| 4 | 0, 1, 5 | 3, 3, 6, 8 | 4 |
| 5 | 3 | 0, 1, 2, 4, 6, 9 | 5 |
| 5 | 1, 2, 3, 4, 5, 8 | 5 | |
| 6 | 9 | 0, 3 | 6 |
| 8 | 4, 9 | 1, 2, 3, 6, 9 | 8 |
| 9 | 5, 8 | 7, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 30/09/2025
| Mã ĐB |
10NC 3NC 2NC 9NC 11NC 15NC
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 81036 | |||||
| G.1 | 16126 | |||||
| G.2 |
38769
52002
|
|||||
| G.3 |
75074
24263
73852
|
|||||
|
47100
08752
62038
|
||||||
| G.4 |
9404
0848
1340
2638
|
|||||
| G.5 |
9487
8534
2807
|
|||||
|
4126
0128
8262
|
||||||
| G.6 |
035
512
987
|
|||||
| G.7 |
72
70
60
23
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 30/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 2, 4, 7 | 0, 4, 6, 7 | 0 |
| 1 | 2 | 1 | |
| 2 | 3, 6, 6, 8 | 0, 1, 5, 5, 6, 7 | 2 |
| 3 | 4, 5, 6, 8, 8 | 2, 6 | 3 |
| 4 | 0, 8 | 0, 3, 7 | 4 |
| 5 | 2, 2 | 3 | 5 |
| 5 | 0, 2, 3, 9 | 2, 2, 3 | 5 |
| 6 | 0, 2, 4 | 0, 8, 8 | 6 |
| 8 | 7, 7 | 2, 3, 3, 4 | 8 |
| 9 | 6 | 9 | |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 23/09/2025
| Mã ĐB |
8NL 12NL 1NL 5NL 10NL 6NL
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 36888 | |||||
| G.1 | 95243 | |||||
| G.2 |
34439
38882
|
|||||
| G.3 |
53437
42149
76614
|
|||||
|
56658
81602
10335
|
||||||
| G.4 |
8803
1873
1965
7168
|
|||||
| G.5 |
4895
2216
9557
|
|||||
|
7631
2811
0375
|
||||||
| G.6 |
509
775
640
|
|||||
| G.7 |
12
77
99
75
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 23/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 3, 9 | 4 | 0 |
| 1 | 1, 2, 4, 6 | 1, 3 | 1 |
| 2 | 0, 1, 8 | 2 | |
| 3 | 1, 5, 7, 9 | 0, 4, 7 | 3 |
| 4 | 0, 3, 9 | 1 | 4 |
| 5 | 7, 8 | 3, 6, 7, 7, 7, 9 | 5 |
| 5 | 5, 8 | 1 | 5 |
| 6 | 3, 5, 5, 5, 7 | 3, 5, 7 | 6 |
| 8 | 2, 8 | 5, 6, 8 | 8 |
| 9 | 5, 9 | 0, 3, 4, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 16/09/2025
| Mã ĐB |
9NU 11NU 1NU 15NU 5NU 2NU
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 17705 | |||||
| G.1 | 13036 | |||||
| G.2 |
76900
78768
|
|||||
| G.3 |
73396
16527
26221
|
|||||
|
86471
47830
63620
|
||||||
| G.4 |
7391
8287
4952
3145
|
|||||
| G.5 |
1770
7526
8472
|
|||||
|
3722
1192
0925
|
||||||
| G.6 |
479
389
851
|
|||||
| G.7 |
12
29
11
33
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 16/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 5 | 0, 2, 3, 7 | 0 |
| 1 | 1, 2 | 1, 2, 5, 7, 9 | 1 |
| 2 | 0, 1, 2, 5, 6, 7, 9 | 1, 2, 5, 7, 9 | 2 |
| 3 | 0, 3, 6 | 3 | 3 |
| 4 | 5 | 4 | |
| 5 | 1, 2 | 0, 2, 4 | 5 |
| 5 | 8 | 2, 3, 9 | 5 |
| 6 | 0, 1, 2, 9 | 2, 8 | 6 |
| 8 | 7, 9 | 6 | 8 |
| 9 | 1, 2, 6 | 2, 7, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 09/09/2025
| Mã ĐB |
4MC 13MC 10MC 11MC 5MC 1MC
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 03460 | |||||
| G.1 | 34769 | |||||
| G.2 |
61343
84925
|
|||||
| G.3 |
03559
12690
78281
|
|||||
|
94549
53742
89184
|
||||||
| G.4 |
0898
1053
3483
0930
|
|||||
| G.5 |
4263
1423
6482
|
|||||
|
6801
8368
7910
|
||||||
| G.6 |
388
087
085
|
|||||
| G.7 |
82
62
54
51
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 09/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1 | 1, 3, 6, 9 | 0 |
| 1 | 0 | 0, 5, 8 | 1 |
| 2 | 3, 5 | 4, 6, 8, 8 | 2 |
| 3 | 0 | 2, 4, 5, 6, 8 | 3 |
| 4 | 2, 3, 9 | 5, 8 | 4 |
| 5 | 1, 3, 4, 9 | 2, 8 | 5 |
| 5 | 0, 2, 3, 8, 9 | 5 | |
| 6 | 8 | 6 | |
| 8 | 1, 2, 2, 3, 4, 5, 7, 8 | 6, 8, 9 | 8 |
| 9 | 0, 8 | 4, 5, 6 | 9 |
Xem thêm:
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Chủ nhật hàng tuần
Thông tin lịch quay Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
Lịch quay KQXS Miền Bắc Thứ 2
Kết quả xổ số miền Bắc được quay số vào 18h10 mỗi ngày tại Cung Văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội (số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội).
- Thứ Ba: Xổ số Quảng Ninh
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc (áp dụng từ 01/07/2020)
Vé số miền Bắc có mệnh giá cố định là 10.000 đồng/vé. Mỗi ngày quay thưởng gồm 27 lần quay tương ứng với 8 hạng giải từ Giải Bảy đến Giải Đặc biệt.
Các ngày mùng 1 Âm lịch:
- Số lượng vé phát hành: 20 loại vé
- Giải đặc biệt: 8 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 12 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 10 tỷ đồng
Các ngày còn lại trong tháng:
- Số lượng vé phát hành: 15 loại vé
- Giải đặc biệt: 6 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 9 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 7,485 tỷ đồng
| Hạng giải | Số lượng giải | Số lần quay | Giá trị mỗi giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 6–8 giải | Quay 6–8 ký hiệu & 5 số | 500.000.000đ |
| Phụ đặc biệt | 9–12 giải | Quay tương tự ĐB | 25.000.000đ |
| Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000đ |
| Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000đ |
| Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000đ |
| Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000đ |
| Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000đ |
| Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000đ |
| Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000đ |
| Khuyến khích | 15.000 giải | So khớp với giải ĐB | 40.000đ |
Quy định về Giải phụ và Giải khuyến khích
Giải phụ đặc biệt:
- Dành cho các vé có 5 chữ số cuối trùng khớp theo thứ tự với giải Đặc biệt, nhưng ký hiệu vé khác.
Giải khuyến khích:
- Dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải Đặc biệt (theo thứ tự hàng chục – hàng đơn vị).
Lưu ý khi tham gia dự thưởng
- Chỉ những vé còn nguyên vẹn, không rách rời, không tẩy xóa mới được công nhận trúng thưởng.
- Người trúng giải cần đối chiếu kỹ thông tin kết quả tại các đại lý uy tín hoặc trang web chính thức.
- Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày quay số.