Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần
| Giải | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TPHCM |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
57
|
19
|
41
|
49
|
| G.7 |
270
|
880
|
232
|
551
|
| G.6 |
3674
5474
3139
|
2765
1681
7582
|
4308
0423
1109
|
7793
5385
5867
|
| G.5 |
3127
|
7085
|
3737
|
5884
|
| G.4 |
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
| G.3 |
36955
10569
|
03489
16153
|
63289
20850
|
68133
82654
|
| G.2 |
03592
|
06890
|
48582
|
80536
|
| G.1 |
69495
|
32005
|
73802
|
97111
|
| G.ĐB |
082000
|
191567
|
301877
|
567567
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TPHCM |
| 0 | 0 | 5 | 8, 9, 2 | 7, 1 |
| 1 | 4 | 9 | 3 | 1 |
| 2 | 7 | 3 | 3, 4 | |
| 3 | 9, 9 | 4, 0 | 2, 7, 2, 9 | 2, 3, 6 |
| 4 | 6 | 7 | 1, 3, 1 | 9, 4 |
| 5 | 7, 4, 5 | 6, 3, 9, 3 | 0 | 1, 4 |
| 6 | 5, 9 | 5, 7 | 7, 5, 7 | |
| 7 | 0, 4, 4, 8, 1 | 7 | 6, 3 | |
| 8 | 0, 1, 2, 5, 9 | 3, 9, 2 | 5, 4 | |
| 9 | 2, 5 | 0 | 3 | |
| Giải | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
70
|
38
|
72
|
43
|
| G.7 |
459
|
788
|
900
|
840
|
| G.6 |
5867
8476
5981
|
3197
3300
1616
|
9362
7250
4754
|
8164
5527
7490
|
| G.5 |
4201
|
8481
|
4425
|
0778
|
| G.4 |
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
|
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
|
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
|
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
|
| G.3 |
72372
32910
|
93728
62448
|
61769
37125
|
46684
28521
|
| G.2 |
48387
|
55484
|
83226
|
80755
|
| G.1 |
84773
|
05024
|
25869
|
68623
|
| G.ĐB |
595981
|
792338
|
688416
|
110001
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 11/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
| 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 1 | 0 | 6, 3, 5 | 7, 6 | 1 |
| 2 | 8, 0 | 9, 8, 4 | 5, 7, 5, 6 | 7, 8, 8, 1, 3 |
| 3 | 8, 8 | 7 | 2 | |
| 4 | 7, 5 | 8 | 7, 4 | 3, 0 |
| 5 | 9, 1 | 0, 4 | 5 | |
| 6 | 7 | 8 | 2, 9, 9 | 4, 7, 9 |
| 7 | 0, 6, 2, 3 | 7, 6 | 2 | 8 |
| 8 | 1, 1, 7, 1 | 8, 1, 4 | 4, 4 | |
| 9 | 8 | 7, 9 | 4, 8 | 0 |
| Giải | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
48
|
92
|
40
|
16
|
| G.7 |
207
|
780
|
635
|
664
|
| G.6 |
5070
8499
0951
|
7023
4600
5205
|
2205
6920
8829
|
1766
3752
2158
|
| G.5 |
6455
|
9323
|
8919
|
8558
|
| G.4 |
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
|
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
|
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
|
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
|
| G.3 |
72978
00066
|
38329
04467
|
39909
09449
|
53157
15128
|
| G.2 |
20618
|
16736
|
80195
|
97788
|
| G.1 |
05305
|
21094
|
02654
|
57368
|
| G.ĐB |
213235
|
427538
|
770091
|
803168
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 04/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Bình Phước | Hậu Giang |
| 0 | 7, 3, 5 | 0, 5 | 5, 9 | 8 |
| 1 | 3, 8 | 9, 9 | 6, 4 | |
| 2 | 9 | 3, 3, 9 | 0, 9 | 8 |
| 3 | 5 | 0, 6, 8 | 5, 5 | 5 |
| 4 | 8, 0 | 3, 5 | 0, 7, 9 | 6 |
| 5 | 1, 5 | 5, 4 | 2, 8, 8, 7 | |
| 6 | 8, 6 | 7 | 9, 8, 7 | 4, 6, 8, 8, 8 |
| 7 | 0, 7, 8 | 5, 8 | 0, 0 | |
| 8 | 0 | 8 | ||
| 9 | 9, 2 | 2, 5, 3, 4 | 5, 1 | |
| Giải | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
79
|
72
|
65
|
94
|
| G.7 |
465
|
710
|
012
|
664
|
| G.6 |
5935
1290
9616
|
9844
6104
4835
|
7818
7389
3008
|
7391
6424
4503
|
| G.5 |
9546
|
2430
|
9817
|
7727
|
| G.4 |
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
|
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
|
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
|
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088
|
| G.3 |
03257
59706
|
61602
75884
|
40564
79047
|
64236
37551
|
| G.2 |
72599
|
75956
|
46181
|
67565
|
| G.1 |
63216
|
16407
|
82984
|
77758
|
| G.ĐB |
921004
|
352895
|
699113
|
490506
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 27/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | TPHCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
| 0 | 6, 4 | 4, 2, 7 | 8, 6 | 3, 6 |
| 1 | 6, 9, 6 | 0 | 2, 8, 7, 1, 3 | |
| 2 | 4, 7 | |||
| 3 | 5, 8, 3 | 5, 0, 5 | 8 | 6, 6 |
| 4 | 6, 5 | 4, 8 | 7 | 3 |
| 5 | 7 | 3, 9, 6 | 2, 8 | 5, 5, 1, 8 |
| 6 | 5 | 5 | 5, 4 | 4, 5 |
| 7 | 9 | 2, 5, 7 | 3 | 6 |
| 8 | 1, 3, 0 | 4 | 9, 6, 1, 4 | 8 |
| 9 | 0, 9 | 5 | 4, 1, 2 | |
| Giải | Long An | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
54
|
07
|
46
|
68
|
| G.7 |
620
|
553
|
670
|
524
|
| G.6 |
9427
5807
1090
|
6695
6419
2811
|
1132
2716
3651
|
8877
0374
3559
|
| G.5 |
7759
|
5561
|
1003
|
7396
|
| G.4 |
78550
43679
07025
37911
05979
94576
12928
|
97753
96955
40384
76319
69914
52820
90137
|
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739
|
07750
51238
17922
45968
17892
66683
78451
|
| G.3 |
98253
02390
|
42285
60001
|
74730
05102
|
69003
29998
|
| G.2 |
92899
|
40459
|
14951
|
64164
|
| G.1 |
51695
|
88786
|
39723
|
50230
|
| G.ĐB |
486362
|
916888
|
549938
|
663442
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Long An | TPHCM | Hậu Giang | Bình Phước |
| 0 | 7 | 7, 1 | 3, 2, 2 | 3 |
| 1 | 1 | 9, 1, 9, 4 | 6 | |
| 2 | 0, 7, 5, 8 | 0 | 3, 3 | 4, 2 |
| 3 | 7 | 2, 6, 9, 0, 8 | 8, 0 | |
| 4 | 6 | 2 | ||
| 5 | 4, 9, 0, 3 | 3, 3, 5, 9 | 1, 6, 1 | 9, 0, 1 |
| 6 | 2 | 1 | 8, 8, 4 | |
| 7 | 9, 9, 6 | 0, 6 | 7, 4 | |
| 8 | 4, 5, 6, 8 | 3 | ||
| 9 | 0, 0, 9, 5 | 5 | 7 | 6, 2, 8 |
| Giải | Hậu Giang | Long An | TPHCM | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
98
|
53
|
78
|
26
|
| G.7 |
845
|
721
|
132
|
402
|
| G.6 |
6165
6401
3305
|
9823
1563
7235
|
1552
8393
8328
|
0673
7586
0679
|
| G.5 |
1852
|
7629
|
9022
|
5859
|
| G.4 |
42130
15607
71845
71650
52876
53614
21310
|
62447
14058
38876
99002
36679
15655
75639
|
96135
67873
82271
42453
93841
18480
21794
|
30668
88757
10040
08856
94345
36212
78094
|
| G.3 |
89980
84436
|
31202
10593
|
28064
64391
|
82405
34208
|
| G.2 |
59425
|
33090
|
83274
|
96832
|
| G.1 |
02139
|
15863
|
45028
|
17307
|
| G.ĐB |
367958
|
085198
|
434536
|
384452
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Long An | TPHCM | Bình Phước |
| 0 | 1, 5, 7 | 2, 2 | 2, 5, 8, 7 | |
| 1 | 4, 0 | 2 | ||
| 2 | 5 | 1, 3, 9 | 8, 2, 8 | 6 |
| 3 | 0, 6, 9 | 5, 9 | 2, 5, 6 | 2 |
| 4 | 5, 5 | 7 | 1 | 0, 5 |
| 5 | 2, 0, 8 | 3, 8, 5 | 2, 3 | 9, 7, 6, 2 |
| 6 | 5 | 3, 3 | 4 | 8 |
| 7 | 6 | 6, 9 | 8, 3, 1, 4 | 3, 9 |
| 8 | 0 | 0 | 6 | |
| 9 | 8 | 3, 0, 8 | 3, 4, 1 | 4 |
| Giải | Hậu Giang | TPHCM | Long An | Bình Phước |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
50
|
37
|
50
|
65
|
| G.7 |
006
|
912
|
104
|
682
|
| G.6 |
3899
5462
5674
|
3898
2488
9567
|
8805
3509
1777
|
4815
3739
8225
|
| G.5 |
8822
|
4294
|
9733
|
3384
|
| G.4 |
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
|
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
|
40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830
|
86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514
|
| G.3 |
55964
39956
|
64909
84364
|
07101
43510
|
58572
27551
|
| G.2 |
79801
|
92572
|
84103
|
15589
|
| G.1 |
10277
|
56521
|
22798
|
76430
|
| G.ĐB |
313260
|
001472
|
032484
|
870726
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | TPHCM | Long An | Bình Phước |
| 0 | 6, 3, 1 | 9 | 4, 5, 9, 5, 1, 3 | |
| 1 | 2, 4 | 0 | 5, 3, 5, 4 | |
| 2 | 2, 5, 2 | 1 | 5, 6 | |
| 3 | 7, 6 | 3, 0, 0 | 9, 6, 0 | |
| 4 | 0, 4 | 0 | ||
| 5 | 0, 6 | 0 | 0, 4 | 1 |
| 6 | 2, 4, 0 | 7, 4 | 1 | 5, 0 |
| 7 | 4, 3, 7 | 6, 2, 2 | 7, 2 | 2 |
| 8 | 8 | 4 | 2, 4, 9 | |
| 9 | 9, 8 | 8, 4, 9, 8 | 8, 8 | 6, 2 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 7:
- TP.HCM
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.