Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 hàng tuần
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 18/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| G.8 |
59
|
80
|
44
|
| G.7 |
991
|
017
|
316
|
| G.6 |
5127
3709
2130
|
7711
4684
3449
|
1167
8349
3007
|
| G.5 |
2229
|
2024
|
9566
|
| G.4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
| G.3 |
52826
50759
|
97904
10327
|
51312
98600
|
| G.2 |
56029
|
01944
|
25407
|
| G.1 |
36487
|
51262
|
55262
|
| G.ĐB |
490353
|
319779
|
967914
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
| 0 | 9 | 4 | 7, 5, 0, 7 | |
| 1 | 5 | 7, 1 | 6, 8, 0, 2, 4 | |
| 2 | 7, 9, 6, 6, 9 | 4, 5, 7 | ||
| 3 | 0 | 9 | ||
| 4 | 9, 6, 8, 4 | 4, 9, 5 | ||
| 5 | 9, 5, 9, 3 | 0 | ||
| 6 | 5, 1, 9 | 2 | 7, 6, 3, 2 | |
| 7 | 9 | 9 | ||
| 8 | 7 | 0, 4, 9, 2, 9 | ||
| 9 | 1 | 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 11/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
15
|
53
|
86
|
| G.7 |
017
|
157
|
281
|
| G.6 |
9473
8936
2288
|
3010
8127
0100
|
4653
8466
1748
|
| G.5 |
4706
|
7877
|
3502
|
| G.4 |
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
|
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
| G.3 |
62559
23972
|
21083
44623
|
93699
73109
|
| G.2 |
69662
|
08089
|
53707
|
| G.1 |
65875
|
22827
|
32904
|
| G.ĐB |
636674
|
779404
|
351574
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 11/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 6, 3 | 0, 1, 4 | 2, 9, 7, 4 | |
| 1 | 5, 7 | 0, 4 | 3, 0, 4 | |
| 2 | 8 | 7, 9, 6, 6, 3, 7 | 5 | |
| 3 | 6 | 2 | ||
| 4 | 7, 9 | 6 | 8 | |
| 5 | 8, 9 | 3, 7 | 3, 1 | |
| 6 | 3, 2 | 6 | ||
| 7 | 3, 2, 5, 4 | 7 | 4 | |
| 8 | 8 | 3, 9 | 6, 1 | |
| 9 | 3 | 1, 0, 9 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 04/10/2025
| Giải | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
89
|
40
|
72
|
| G.7 |
702
|
139
|
911
|
| G.6 |
7484
5569
2165
|
1154
8845
7521
|
5684
2784
8023
|
| G.5 |
9502
|
9719
|
9569
|
| G.4 |
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
|
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
|
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
|
| G.3 |
85926
52879
|
29641
89862
|
32060
60746
|
| G.2 |
54541
|
59231
|
16823
|
| G.1 |
28622
|
44392
|
50891
|
| G.ĐB |
197666
|
086699
|
211516
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 04/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông | |
| 0 | 2, 2 | 1 | 0 | |
| 1 | 9 | 1, 6 | ||
| 2 | 6, 2 | 1 | 3, 3 | |
| 3 | 9, 7, 1 | 1 | ||
| 4 | 1 | 0, 5, 1 | 9, 3, 6 | |
| 5 | 5 | 4 | ||
| 6 | 9, 5, 7, 6 | 9, 2 | 9, 3, 0 | |
| 7 | 7, 8, 6, 9 | 6 | 2 | |
| 8 | 9, 4, 2 | 0 | 4, 4 | |
| 9 | 0 | 5, 8, 2, 9 | 0, 7, 1 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 27/09/2025
| Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
86
|
74
|
08
|
| G.7 |
571
|
910
|
125
|
| G.6 |
4654
7515
4221
|
3477
8997
1196
|
5783
1194
0226
|
| G.5 |
6910
|
5200
|
5432
|
| G.4 |
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
|
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
|
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
|
| G.3 |
93129
70912
|
10271
29180
|
09579
27049
|
| G.2 |
94046
|
70634
|
94159
|
| G.1 |
63663
|
32283
|
69760
|
| G.ĐB |
843701
|
189481
|
888186
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 27/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
| 0 | 2, 1 | 0, 9 | 8, 0 | |
| 1 | 5, 0, 2 | 0 | 5, 5, 8 | |
| 2 | 1, 6, 9 | 5, 6 | ||
| 3 | 1 | 7, 4 | 2 | |
| 4 | 6 | 0 | 9 | |
| 5 | 4 | 8 | 0, 9 | |
| 6 | 2, 3, 3 | 8, 2, 0 | ||
| 7 | 1 | 4, 7, 1, 6, 1 | 9 | |
| 8 | 6, 0, 1 | 3, 0, 3, 1 | 3, 6 | |
| 9 | 7, 6 | 4 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/09/2025
| Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| G.8 |
78
|
81
|
25
|
| G.7 |
597
|
525
|
779
|
| G.6 |
8738
2569
7398
|
0529
3888
1175
|
2960
4861
7428
|
| G.5 |
9908
|
9159
|
5456
|
| G.4 |
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
|
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
|
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
|
| G.3 |
36557
62366
|
15869
73717
|
73050
66766
|
| G.2 |
48066
|
31048
|
02742
|
| G.1 |
88961
|
63501
|
05357
|
| G.ĐB |
878196
|
983182
|
864370
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
| 0 | 8 | 1 | ||
| 1 | 7 | |||
| 2 | 6 | 5, 9 | 5, 8 | |
| 3 | 8, 0 | 1 | 4 | |
| 4 | 7 | 0, 8 | 2, 9, 9, 2 | |
| 5 | 7 | 9, 2, 1 | 6, 8, 0, 7 | |
| 6 | 9, 5, 6, 6, 1 | 3, 3, 9 | 0, 1, 7, 3, 6 | |
| 7 | 8, 7 | 5 | 9, 0 | |
| 8 | 2, 3 | 1, 8, 1, 2 | ||
| 9 | 7, 8, 6 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 13/09/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
98
|
07
|
90
|
| G.7 |
289
|
515
|
333
|
| G.6 |
6570
0015
8670
|
7626
7183
4156
|
1874
0946
5924
|
| G.5 |
5795
|
5601
|
9597
|
| G.4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
| G.3 |
68899
09727
|
12318
94573
|
66172
30233
|
| G.2 |
54634
|
64828
|
06890
|
| G.1 |
47654
|
23517
|
37967
|
| G.ĐB |
124642
|
127835
|
174951
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 13/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 9 | 7, 1, 3 | ||
| 1 | 5, 7 | 5, 8, 7 | 5 | |
| 2 | 7 | 6, 8 | 4, 7, 5 | |
| 3 | 4 | 9, 5 | 3, 3 | |
| 4 | 2 | 6, 2 | ||
| 5 | 4 | 6 | 7, 1 | |
| 6 | 0 | 0, 0, 9 | 7 | |
| 7 | 0, 0 | 3 | 4, 4, 0, 2 | |
| 8 | 9 | 3, 3 | ||
| 9 | 8, 5, 6, 2, 0, 1, 9 | 3 | 0, 7, 0 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 06/09/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 |
31
|
96
|
98
|
| G.7 |
978
|
301
|
593
|
| G.6 |
5321
8695
3618
|
4459
9312
6594
|
7775
0361
3720
|
| G.5 |
7805
|
6858
|
2299
|
| G.4 |
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
| G.3 |
67755
00209
|
99259
48424
|
63390
95935
|
| G.2 |
74887
|
00191
|
20543
|
| G.1 |
88879
|
90733
|
62362
|
| G.ĐB |
711968
|
579169
|
091200
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 06/09/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
| 0 | 5, 9 | 1 | 9, 0 | |
| 1 | 8, 4 | 2 | ||
| 2 | 1 | 7, 4 | 0, 7 | |
| 3 | 1, 8 | 6, 9, 3 | 5 | |
| 4 | 7 | 4, 3 | ||
| 5 | 5 | 9, 8, 9 | 8 | |
| 6 | 1, 2, 8 | 9 | 1, 2 | |
| 7 | 8, 0, 2, 9 | 5, 6 | 5, 4 | |
| 8 | 3, 7 | 2 | ||
| 9 | 5 | 6, 4, 1 | 8, 3, 9, 9, 8, 0 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung thứ 7 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Trung vào thứ 7 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 17h15.
Các đài mở thưởng ngày thứ 7:
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
- Đà Nẵng
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |