Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 22/10/2025
| Mã ĐB |
19PB 16PB 7PB 4PB 13PB 8PB 10PB 3PB
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 49274 | |||||
| G.1 | 40078 | |||||
| G.2 |
75515
04948
|
|||||
| G.3 |
01151
13907
46897
|
|||||
|
62686
30189
10638
|
||||||
| G.4 |
3300
7747
7758
8312
|
|||||
| G.5 |
1365
4005
7901
|
|||||
|
1665
7845
9933
|
||||||
| G.6 |
346
258
090
|
|||||
| G.7 |
78
90
69
50
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 22/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 1, 5, 7 | 0, 5, 9, 9 | 0 |
| 1 | 2, 5 | 0, 5 | 1 |
| 2 | 1 | 2 | |
| 3 | 3, 8 | 3 | 3 |
| 4 | 5, 6, 7, 8 | 7 | 4 |
| 5 | 0, 1, 8, 8 | 0, 1, 4, 6, 6 | 5 |
| 5 | 5, 5, 9 | 4, 8 | 5 |
| 6 | 4, 8, 8 | 0, 4, 9 | 6 |
| 8 | 6, 9 | 3, 4, 5, 5, 7, 7 | 8 |
| 9 | 0, 0, 7 | 6, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 15/10/2025
| Mã ĐB |
16PK 7PK 18PK 17PK 20PK 11PK 9PK 14PK
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 99028 | |||||
| G.1 | 01836 | |||||
| G.2 |
31575
91437
|
|||||
| G.3 |
65760
51585
54619
|
|||||
|
89077
99871
38568
|
||||||
| G.4 |
7960
9707
9661
2913
|
|||||
| G.5 |
2945
9487
5923
|
|||||
|
1193
7108
2473
|
||||||
| G.6 |
555
370
125
|
|||||
| G.7 |
73
13
42
70
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 15/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7, 8 | 6, 6, 7, 7 | 0 |
| 1 | 3, 3, 9 | 6, 7 | 1 |
| 2 | 3, 5, 8 | 4 | 2 |
| 3 | 6, 7 | 1, 1, 2, 7, 7, 9 | 3 |
| 4 | 2, 5 | 4 | |
| 5 | 5 | 2, 4, 5, 7, 8 | 5 |
| 5 | 0, 0, 1, 8 | 3 | 5 |
| 6 | 0, 0, 1, 3, 3, 5, 7 | 0, 3, 7, 8 | 6 |
| 8 | 5, 7 | 0, 2, 6 | 8 |
| 9 | 3 | 1 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 08/10/2025
| Mã ĐB |
11PT 8PT 12PT 17PT 7PT 16PT 6PT 4PT
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 16533 | |||||
| G.1 | 91202 | |||||
| G.2 |
07503
52128
|
|||||
| G.3 |
42177
76632
98927
|
|||||
|
95417
99904
30224
|
||||||
| G.4 |
2052
2647
2059
7265
|
|||||
| G.5 |
7707
2361
3819
|
|||||
|
3063
2427
5052
|
||||||
| G.6 |
006
820
579
|
|||||
| G.7 |
14
64
62
83
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 08/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 3, 4, 6, 7 | 2 | 0 |
| 1 | 4, 7, 9 | 6 | 1 |
| 2 | 0, 4, 7, 7, 8 | 0, 3, 5, 5, 6 | 2 |
| 3 | 2, 3 | 0, 3, 6, 8 | 3 |
| 4 | 7 | 0, 1, 2, 6 | 4 |
| 5 | 2, 2, 9 | 6 | 5 |
| 5 | 1, 2, 3, 4, 5 | 0 | 5 |
| 6 | 7, 9 | 0, 1, 2, 2, 4, 7 | 6 |
| 8 | 3 | 2 | 8 |
| 9 | 1, 5, 7 | 9 | |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 01/10/2025
| Mã ĐB |
13NB 5NB 3NB 12NB 18NB 1NB 8NB 16NB
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 05683 | |||||
| G.1 | 38747 | |||||
| G.2 |
39877
22237
|
|||||
| G.3 |
18199
52453
19239
|
|||||
|
18143
53579
81544
|
||||||
| G.4 |
1501
7869
5195
6511
|
|||||
| G.5 |
5556
0322
9662
|
|||||
|
6206
5174
9285
|
||||||
| G.6 |
480
907
816
|
|||||
| G.7 |
08
56
80
54
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 01/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 6, 7, 8 | 8, 8 | 0 |
| 1 | 1, 6 | 0, 1 | 1 |
| 2 | 2 | 2, 6 | 2 |
| 3 | 7, 9 | 4, 5, 8 | 3 |
| 4 | 3, 4, 7 | 4, 5, 7 | 4 |
| 5 | 3, 4, 6, 6 | 8, 9 | 5 |
| 5 | 2, 9 | 0, 1, 5, 5 | 5 |
| 6 | 4, 7, 9 | 0, 3, 4, 7 | 6 |
| 8 | 0, 0, 3, 5 | 0 | 8 |
| 9 | 5, 9 | 3, 6, 7, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 24/09/2025
| Mã ĐB |
8NK 5NK 4NK 11NK 1NK 15NK
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 77859 | |||||
| G.1 | 41120 | |||||
| G.2 |
98657
17732
|
|||||
| G.3 |
55475
09588
76234
|
|||||
|
64516
84153
83266
|
||||||
| G.4 |
9218
4048
0506
9457
|
|||||
| G.5 |
3509
1492
1834
|
|||||
|
4444
7671
5533
|
||||||
| G.6 |
284
831
408
|
|||||
| G.7 |
65
82
57
17
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 24/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6, 8, 9 | 2 | 0 |
| 1 | 6, 7, 8 | 3, 7 | 1 |
| 2 | 0 | 3, 8, 9 | 2 |
| 3 | 1, 2, 3, 4, 4 | 3, 5 | 3 |
| 4 | 4, 8 | 3, 3, 4, 8 | 4 |
| 5 | 3, 7, 7, 7, 9 | 6, 7 | 5 |
| 5 | 5, 6 | 0, 1, 6 | 5 |
| 6 | 1, 5 | 1, 5, 5, 5 | 6 |
| 8 | 2, 4, 8 | 0, 1, 4, 8 | 8 |
| 9 | 2 | 0, 5 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 17/09/2025
| Mã ĐB |
11NT 1NT 5NT 12NT 2NT 3NT
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 58005 | |||||
| G.1 | 06756 | |||||
| G.2 |
68134
97078
|
|||||
| G.3 |
29542
36234
80889
|
|||||
|
67063
02214
95818
|
||||||
| G.4 |
9744
4722
5167
4867
|
|||||
| G.5 |
2580
3700
5451
|
|||||
|
4480
2108
4413
|
||||||
| G.6 |
634
523
318
|
|||||
| G.7 |
41
01
64
30
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 17/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 1, 5, 8 | 0, 3, 8, 8 | 0 |
| 1 | 3, 4, 8, 8 | 0, 4, 5 | 1 |
| 2 | 2, 3 | 2, 4 | 2 |
| 3 | 0, 4, 4, 4 | 1, 2, 6 | 3 |
| 4 | 1, 2, 4 | 1, 3, 3, 3, 4, 6 | 4 |
| 5 | 1, 6 | 0 | 5 |
| 5 | 3, 4, 7, 7 | 5 | 5 |
| 6 | 8 | 6, 6 | 6 |
| 8 | 0, 0, 9 | 0, 1, 1, 7 | 8 |
| 9 | 8 | 9 | |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 10/09/2025
| Mã ĐB |
3MB 8MB 11MB 6MB 2MB 14MB
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 29231 | |||||
| G.1 | 00148 | |||||
| G.2 |
17333
81917
|
|||||
| G.3 |
72154
10924
51440
|
|||||
|
30216
52114
44802
|
||||||
| G.4 |
4318
6995
8617
6139
|
|||||
| G.5 |
5034
4481
2682
|
|||||
|
1878
6262
8625
|
||||||
| G.6 |
062
205
325
|
|||||
| G.7 |
23
47
31
62
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 10/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 5 | 4 | 0 |
| 1 | 4, 6, 7, 7, 8 | 3, 3, 8 | 1 |
| 2 | 3, 4, 5, 5 | 0, 6, 6, 6, 8 | 2 |
| 3 | 1, 1, 3, 4, 9 | 2, 3 | 3 |
| 4 | 0, 7, 8 | 1, 2, 3, 5 | 4 |
| 5 | 4 | 0, 2, 2, 9 | 5 |
| 5 | 2, 2, 2 | 1 | 5 |
| 6 | 8 | 1, 1, 4 | 6 |
| 8 | 1, 2 | 1, 4, 7 | 8 |
| 9 | 5 | 3 | 9 |
Xem thêm:
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Chủ nhật hàng tuần
Thông tin lịch quay Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
Lịch quay KQXS Miền Bắc Thứ 2
Kết quả xổ số miền Bắc được quay số vào 18h10 mỗi ngày tại Cung Văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội (số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội).
- Thứ Tư: Xổ số Bắc Ninh
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc (áp dụng từ 01/07/2020)
Vé số miền Bắc có mệnh giá cố định là 10.000 đồng/vé. Mỗi ngày quay thưởng gồm 27 lần quay tương ứng với 8 hạng giải từ Giải Bảy đến Giải Đặc biệt.
Các ngày mùng 1 Âm lịch:
- Số lượng vé phát hành: 20 loại vé
- Giải đặc biệt: 8 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 12 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 10 tỷ đồng
Các ngày còn lại trong tháng:
- Số lượng vé phát hành: 15 loại vé
- Giải đặc biệt: 6 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 9 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 7,485 tỷ đồng
| Hạng giải | Số lượng giải | Số lần quay | Giá trị mỗi giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 6–8 giải | Quay 6–8 ký hiệu & 5 số | 500.000.000đ |
| Phụ đặc biệt | 9–12 giải | Quay tương tự ĐB | 25.000.000đ |
| Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000đ |
| Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000đ |
| Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000đ |
| Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000đ |
| Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000đ |
| Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000đ |
| Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000đ |
| Khuyến khích | 15.000 giải | So khớp với giải ĐB | 40.000đ |
Quy định về Giải phụ và Giải khuyến khích
Giải phụ đặc biệt:
- Dành cho các vé có 5 chữ số cuối trùng khớp theo thứ tự với giải Đặc biệt, nhưng ký hiệu vé khác.
Giải khuyến khích:
- Dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải Đặc biệt (theo thứ tự hàng chục – hàng đơn vị).
Lưu ý khi tham gia dự thưởng
- Chỉ những vé còn nguyên vẹn, không rách rời, không tẩy xóa mới được công nhận trúng thưởng.
- Người trúng giải cần đối chiếu kỹ thông tin kết quả tại các đại lý uy tín hoặc trang web chính thức.
- Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày quay số.