Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 20/10/2025
| Mã ĐB |
12PD 14PD 3PD 17PD 18PD 8PD 10PD 11PD
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 32372 | |||||
| G.1 | 39001 | |||||
| G.2 |
85080
13074
|
|||||
| G.3 |
39550
70090
41050
|
|||||
|
80771
34896
86195
|
||||||
| G.4 |
1305
1952
9864
1984
|
|||||
| G.5 |
7522
5300
6671
|
|||||
|
0408
1568
7407
|
||||||
| G.6 |
314
489
496
|
|||||
| G.7 |
59
97
74
61
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 20/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 1, 5, 7, 8 | 0, 5, 5, 8, 9 | 0 |
| 1 | 4 | 0, 6, 7, 7 | 1 |
| 2 | 2 | 2, 5, 7 | 2 |
| 3 | 3 | ||
| 4 | 1, 6, 7, 7, 8 | 4 | |
| 5 | 0, 0, 2, 9 | 0, 9 | 5 |
| 5 | 1, 4, 8 | 9, 9 | 5 |
| 6 | 1, 1, 2, 4, 4 | 0, 9 | 6 |
| 8 | 0, 4, 9 | 0, 6 | 8 |
| 9 | 0, 5, 6, 6, 7 | 5, 8 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 13/10/2025
| Mã ĐB |
8PM 6PM 19PM 13PM 12PM 14PM 7PM 2PM
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 56708 | |||||
| G.1 | 28309 | |||||
| G.2 |
14066
54388
|
|||||
| G.3 |
02034
80922
00829
|
|||||
|
76262
57800
06839
|
||||||
| G.4 |
6613
3765
1875
7381
|
|||||
| G.5 |
2577
2808
3600
|
|||||
|
1919
4560
2403
|
||||||
| G.6 |
039
767
147
|
|||||
| G.7 |
25
42
72
87
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 13/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 0, 3, 8, 8, 9 | 0, 0, 6 | 0 |
| 1 | 3, 9 | 8 | 1 |
| 2 | 2, 5, 9 | 2, 4, 6, 7 | 2 |
| 3 | 4, 9, 9 | 0, 1 | 3 |
| 4 | 2, 7 | 3 | 4 |
| 5 | 2, 6, 7 | 5 | |
| 5 | 0, 2, 5, 6, 7 | 6 | 5 |
| 6 | 2, 5, 7 | 4, 6, 7, 8 | 6 |
| 8 | 1, 7, 8 | 0, 0, 8 | 8 |
| 9 | 0, 1, 2, 3, 3 | 9 | |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 06/10/2025
| Mã ĐB |
15PV 6PV 2PV 7PV 8PV 4PV 9PV 19PV
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 28021 | |||||
| G.1 | 56031 | |||||
| G.2 |
10444
20103
|
|||||
| G.3 |
29504
10522
64248
|
|||||
|
68392
55111
31661
|
||||||
| G.4 |
5508
3127
7257
1133
|
|||||
| G.5 |
5001
5591
5433
|
|||||
|
1809
8292
0548
|
||||||
| G.6 |
626
040
985
|
|||||
| G.7 |
10
46
91
25
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 06/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 3, 4, 8, 9 | 1, 4 | 0 |
| 1 | 0, 1 | 0, 1, 2, 3, 6, 9, 9 | 1 |
| 2 | 1, 2, 5, 6, 7 | 2, 9, 9 | 2 |
| 3 | 1, 3, 3 | 0, 3, 3 | 3 |
| 4 | 0, 4, 6, 8, 8 | 0, 4 | 4 |
| 5 | 7 | 2, 8 | 5 |
| 5 | 1 | 2, 4 | 5 |
| 6 | 2, 5 | 6 | |
| 8 | 5 | 0, 4, 4 | 8 |
| 9 | 1, 1, 2, 2 | 0 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 29/09/2025
| Mã ĐB |
6ND 11ND 12ND 8ND 5ND 14ND
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 40750 | |||||
| G.1 | 61108 | |||||
| G.2 |
69358
90154
|
|||||
| G.3 |
01848
41575
52069
|
|||||
|
30677
06435
19052
|
||||||
| G.4 |
5325
4890
0644
8286
|
|||||
| G.5 |
1767
2599
3392
|
|||||
|
0331
6704
0463
|
||||||
| G.6 |
675
677
660
|
|||||
| G.7 |
18
39
85
05
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 29/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 5, 8 | 5, 6, 9 | 0 |
| 1 | 8 | 3 | 1 |
| 2 | 5 | 5, 9 | 2 |
| 3 | 1, 5, 9 | 6 | 3 |
| 4 | 4, 8 | 0, 4, 5 | 4 |
| 5 | 0, 2, 4, 8 | 0, 2, 3, 7, 7, 8 | 5 |
| 5 | 0, 3, 7, 9 | 8 | 5 |
| 6 | 5, 5, 7, 7 | 6, 7, 7 | 6 |
| 8 | 5, 6 | 0, 1, 4, 5 | 8 |
| 9 | 0, 2, 9 | 3, 6, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 22/09/2025
| Mã ĐB |
16NM 17NM 12NM 3NM 8NM 10NM 15NM 2NM
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 47461 | |||||
| G.1 | 29620 | |||||
| G.2 |
85899
15665
|
|||||
| G.3 |
26430
02650
46909
|
|||||
|
20558
90939
04310
|
||||||
| G.4 |
9753
4404
0670
1801
|
|||||
| G.5 |
2565
3034
0889
|
|||||
|
9594
9843
8914
|
||||||
| G.6 |
604
201
895
|
|||||
| G.7 |
86
69
16
38
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 22/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 1, 4, 4, 9 | 1, 2, 3, 5, 7 | 0 |
| 1 | 0, 4, 6 | 0, 0, 6 | 1 |
| 2 | 0 | 2 | |
| 3 | 0, 4, 8, 9 | 4, 5 | 3 |
| 4 | 3 | 0, 0, 1, 3, 9 | 4 |
| 5 | 0, 3, 8 | 6, 6, 9 | 5 |
| 5 | 1, 5, 5, 9 | 1, 8 | 5 |
| 6 | 0 | 6 | |
| 8 | 6, 9 | 3, 5 | 8 |
| 9 | 4, 5, 9 | 0, 3, 6, 8, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 15/09/2025
| Mã ĐB |
11NV 6NV 4NV 8NV 2NV 3NV
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 95946 | |||||
| G.1 | 89884 | |||||
| G.2 |
97044
42891
|
|||||
| G.3 |
00170
80907
08686
|
|||||
|
90019
91631
35432
|
||||||
| G.4 |
5860
0288
7437
4495
|
|||||
| G.5 |
5127
4301
6444
|
|||||
|
4358
3399
2500
|
||||||
| G.6 |
224
616
465
|
|||||
| G.7 |
82
33
22
26
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 15/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 1, 7 | 0, 6, 7 | 0 |
| 1 | 6, 9 | 0, 3, 9 | 1 |
| 2 | 2, 4, 6, 7 | 2, 3, 8 | 2 |
| 3 | 1, 2, 3, 7 | 3 | 3 |
| 4 | 4, 4, 6 | 2, 4, 4, 8 | 4 |
| 5 | 8 | 6, 9 | 5 |
| 5 | 0, 5 | 1, 2, 4, 8 | 5 |
| 6 | 0 | 0, 2, 3 | 6 |
| 8 | 2, 4, 6, 8 | 5, 8 | 8 |
| 9 | 1, 5, 9 | 1, 9 | 9 |
KQXSMB - Xổ số miền Bắc ngày 08/09/2025
| Mã ĐB |
10MD 8MD 6MD 7MD 2MD 11MD
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 04493 | |||||
| G.1 | 66113 | |||||
| G.2 |
57584
90587
|
|||||
| G.3 |
36917
29542
20268
|
|||||
|
75320
01384
30265
|
||||||
| G.4 |
8326
6739
9383
8311
|
|||||
| G.5 |
4763
7769
3868
|
|||||
|
3932
0137
5071
|
||||||
| G.6 |
814
134
074
|
|||||
| G.7 |
32
24
12
52
|
|||||
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 08/09/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 0 | |
| 1 | 1, 2, 3, 4, 7 | 1, 7 | 1 |
| 2 | 0, 4, 6 | 1, 3, 3, 4, 5 | 2 |
| 3 | 2, 2, 4, 7, 9 | 1, 6, 8, 9 | 3 |
| 4 | 2 | 1, 2, 3, 7, 8, 8 | 4 |
| 5 | 2 | 6 | 5 |
| 5 | 3, 5, 8, 8, 9 | 2 | 5 |
| 6 | 1, 4 | 1, 3, 8 | 6 |
| 8 | 3, 4, 4, 7 | 6, 6 | 8 |
| 9 | 3 | 3, 6 | 9 |
Xem thêm:
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Bắc Chủ nhật hàng tuần
Thông tin lịch quay Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 2 hàng tuần
Lịch quay KQXS Miền Bắc Thứ 2
Kết quả xổ số miền Bắc được quay số vào 18h10 mỗi ngày tại Cung Văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội (số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội).
- Thứ Hai: Xổ số Hà Nội
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc (áp dụng từ 01/07/2020)
Vé số miền Bắc có mệnh giá cố định là 10.000 đồng/vé. Mỗi ngày quay thưởng gồm 27 lần quay tương ứng với 8 hạng giải từ Giải Bảy đến Giải Đặc biệt.
Các ngày mùng 1 Âm lịch:
- Số lượng vé phát hành: 20 loại vé
- Giải đặc biệt: 8 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 12 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 10 tỷ đồng
Các ngày còn lại trong tháng:
- Số lượng vé phát hành: 15 loại vé
- Giải đặc biệt: 6 giải, mỗi giải trị giá 500 triệu đồng
- Giải phụ đặc biệt: 9 giải, mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
- Tổng giá trị giải thưởng: Gần 7,485 tỷ đồng
| Hạng giải | Số lượng giải | Số lần quay | Giá trị mỗi giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 6–8 giải | Quay 6–8 ký hiệu & 5 số | 500.000.000đ |
| Phụ đặc biệt | 9–12 giải | Quay tương tự ĐB | 25.000.000đ |
| Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000đ |
| Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000đ |
| Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000đ |
| Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000đ |
| Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000đ |
| Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000đ |
| Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000đ |
| Khuyến khích | 15.000 giải | So khớp với giải ĐB | 40.000đ |
Quy định về Giải phụ và Giải khuyến khích
Giải phụ đặc biệt:
- Dành cho các vé có 5 chữ số cuối trùng khớp theo thứ tự với giải Đặc biệt, nhưng ký hiệu vé khác.
Giải khuyến khích:
- Dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải Đặc biệt (theo thứ tự hàng chục – hàng đơn vị).
Lưu ý khi tham gia dự thưởng
- Chỉ những vé còn nguyên vẹn, không rách rời, không tẩy xóa mới được công nhận trúng thưởng.
- Người trúng giải cần đối chiếu kỹ thông tin kết quả tại các đại lý uy tín hoặc trang web chính thức.
- Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày quay số.