Kết quả xổ số miền Nam
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
16
|
61
|
60
|
| G.7 |
908
|
350
|
448
|
| G.6 |
5858
4925
1590
|
5948
1808
7674
|
7975
0563
4570
|
| G.5 |
4398
|
7411
|
2914
|
| G.4 |
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
|
08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
|
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
|
| G.3 |
39829
94618
|
91993
11348
|
76499
74346
|
| G.2 |
66196
|
93148
|
61928
|
| G.1 |
75411
|
67097
|
46013
|
| G.ĐB |
478354
|
744050
|
941913
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 24/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
| 0 | 8, 0, 5, 5 | 8, 1 | ||
| 1 | 6, 8, 1 | 1 | 4, 3, 3 | |
| 2 | 5, 9 | 3 | 7, 8 | |
| 3 | 6 | |||
| 4 | 6 | 8, 1, 8, 8 | 8, 6 | |
| 5 | 8, 4 | 0, 0 | ||
| 6 | 3 | 1, 9 | 0, 3, 1 | |
| 7 | 1 | 4 | 5, 0 | |
| 8 | 1, 3 | 8, 8 | ||
| 9 | 0, 8, 4, 6 | 0, 3, 7 | 7, 0, 9 | |
| Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
96
|
06
|
52
|
| G.7 |
254
|
703
|
711
|
| G.6 |
8833
2920
1356
|
7912
8955
6227
|
3678
2928
1421
|
| G.5 |
9536
|
9951
|
2134
|
| G.4 |
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
|
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
|
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
|
| G.3 |
67038
23844
|
94341
42655
|
95267
05530
|
| G.2 |
75766
|
92333
|
56768
|
| G.1 |
70817
|
35266
|
93657
|
| G.ĐB |
214314
|
698838
|
351331
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
| 0 | 6, 3 | |||
| 1 | 7, 4 | 2, 1, 7 | 1, 3 | |
| 2 | 0 | 7, 1 | 8, 1 | |
| 3 | 3, 6, 4, 6, 8 | 3, 8 | 4, 7, 0, 1 | |
| 4 | 7, 5, 4, 4 | 1 | 9 | |
| 5 | 4, 6 | 5, 1, 0, 5 | 2, 7 | |
| 6 | 6 | 6 | 7, 8 | |
| 7 | 4 | 8, 1, 2 | ||
| 8 | 5 | 6, 7 | ||
| 9 | 6, 0 | 0, 6 | ||
| Giải | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
|---|---|---|---|
| G.8 |
85
|
39
|
21
|
| G.7 |
523
|
080
|
592
|
| G.6 |
5474
5290
0688
|
2478
3755
3379
|
2748
9078
5689
|
| G.5 |
4208
|
7285
|
1239
|
| G.4 |
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
|
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
|
| G.3 |
64882
14114
|
62981
66874
|
18784
49787
|
| G.2 |
96836
|
93963
|
95336
|
| G.1 |
93768
|
25252
|
68664
|
| G.ĐB |
221174
|
592795
|
834441
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
| 0 | 8 | 0, 3 | 9 | |
| 1 | 4 | 8 | ||
| 2 | 3 | 1, 8 | 1 | |
| 3 | 6 | 9 | 9, 4, 6 | |
| 4 | 7 | 8, 1 | ||
| 5 | 5 | 5, 2 | 1, 7 | |
| 6 | 6, 0, 8 | 5, 3 | 9, 4 | |
| 7 | 4, 9, 4 | 8, 9, 5, 4 | 8 | |
| 8 | 5, 8, 5, 5, 2 | 0, 5, 1 | 9, 3, 4, 7 | |
| 9 | 0 | 5 | 2, 4 | |
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 |
34
|
21
|
25
|
| G.7 |
818
|
922
|
338
|
| G.6 |
7882
9223
9740
|
7428
3236
0652
|
0892
9952
5120
|
| G.5 |
7515
|
4428
|
7698
|
| G.4 |
86200
84564
99564
16785
88459
58211
59037
|
03183
04216
48265
64309
31392
67317
79651
|
54408
74405
79895
91527
43705
02983
13127
|
| G.3 |
73556
66319
|
07464
74457
|
10288
64960
|
| G.2 |
36272
|
48785
|
25097
|
| G.1 |
58184
|
54184
|
67705
|
| G.ĐB |
132596
|
170075
|
975779
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
| 0 | 0 | 9 | 8, 5, 5, 5 | |
| 1 | 8, 5, 1, 9 | 6, 7 | ||
| 2 | 3 | 1, 2, 8, 8 | 5, 0, 7, 7 | |
| 3 | 4, 7 | 6 | 8 | |
| 4 | 0 | |||
| 5 | 9, 6 | 2, 1, 7 | 2 | |
| 6 | 4, 4 | 5, 4 | 0 | |
| 7 | 2 | 5 | 9 | |
| 8 | 2, 5, 4 | 3, 5, 4 | 3, 8 | |
| 9 | 6 | 2 | 2, 8, 5, 7 | |
| Giải | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| G.8 |
74
|
48
|
02
|
| G.7 |
665
|
391
|
752
|
| G.6 |
8879
0951
3457
|
2411
0972
2006
|
2746
2701
3072
|
| G.5 |
2672
|
1417
|
6618
|
| G.4 |
62981
92160
66837
49614
67402
52895
02040
|
89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933
|
40826
70177
30078
46411
33557
64124
09520
|
| G.3 |
43650
19628
|
88183
97831
|
15848
47288
|
| G.2 |
93914
|
58660
|
97224
|
| G.1 |
84774
|
49726
|
74700
|
| G.ĐB |
454826
|
261504
|
213948
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Tháp | TPHCM | Cà Mau | |
| 0 | 2 | 6, 4 | 2, 1, 0 | |
| 1 | 4, 4 | 1, 7, 4 | 8, 1 | |
| 2 | 8, 6 | 0, 6 | 6, 4, 0, 4 | |
| 3 | 7 | 3, 1 | ||
| 4 | 0 | 8, 2, 3 | 6, 8, 8 | |
| 5 | 1, 7, 0 | 0 | 2, 7 | |
| 6 | 5, 0 | 6, 0 | ||
| 7 | 4, 9, 2, 4 | 2 | 2, 7, 8 | |
| 8 | 1 | 3 | 8 | |
| 9 | 5 | 1 | ||
| Giải | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
87
|
48
|
59
|
| G.7 |
529
|
628
|
069
|
| G.6 |
6384
0944
1152
|
9357
5670
5940
|
6779
7777
8701
|
| G.5 |
6254
|
4125
|
5222
|
| G.4 |
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
|
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
|
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
|
| G.3 |
29711
67946
|
06927
61604
|
58720
60684
|
| G.2 |
15029
|
87031
|
02192
|
| G.1 |
26696
|
96853
|
22687
|
| G.ĐB |
375650
|
566527
|
097059
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
| 0 | 4 | 1, 9 | ||
| 1 | 1 | 3, 3 | 4 | |
| 2 | 9, 5, 9, 9 | 8, 5, 9, 7, 7 | 2, 6, 0 | |
| 3 | 6 | 1 | 9 | |
| 4 | 4, 0, 2, 6 | 8, 0 | 2 | |
| 5 | 2, 4, 5, 0 | 7, 8, 5, 3 | 9, 9 | |
| 6 | 9 | 9, 9 | ||
| 7 | 4 | 0 | 9, 7, 7 | |
| 8 | 7, 4 | 2 | 4, 7 | |
| 9 | 6 | 2 | ||
| Giải | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TPHCM |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
57
|
19
|
41
|
49
|
| G.7 |
270
|
880
|
232
|
551
|
| G.6 |
3674
5474
3139
|
2765
1681
7582
|
4308
0423
1109
|
7793
5385
5867
|
| G.5 |
3127
|
7085
|
3737
|
5884
|
| G.4 |
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
|
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
|
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
|
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
| G.3 |
36955
10569
|
03489
16153
|
63289
20850
|
68133
82654
|
| G.2 |
03592
|
06890
|
48582
|
80536
|
| G.1 |
69495
|
32005
|
73802
|
97111
|
| G.ĐB |
082000
|
191567
|
301877
|
567567
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TPHCM |
| 0 | 0 | 5 | 8, 9, 2 | 7, 1 |
| 1 | 4 | 9 | 3 | 1 |
| 2 | 7 | 3 | 3, 4 | |
| 3 | 9, 9 | 4, 0 | 2, 7, 2, 9 | 2, 3, 6 |
| 4 | 6 | 7 | 1, 3, 1 | 9, 4 |
| 5 | 7, 4, 5 | 6, 3, 9, 3 | 0 | 1, 4 |
| 6 | 5, 9 | 5, 7 | 7, 5, 7 | |
| 7 | 0, 4, 4, 8, 1 | 7 | 6, 3 | |
| 8 | 0, 1, 2, 5, 9 | 3, 9, 2 | 5, 4 | |
| 9 | 2, 5 | 0 | 3 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.