Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 24/10/2025
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 |
03
|
98
|
| G.7 |
237
|
929
|
| G.6 |
7322
4495
2416
|
6214
7915
6454
|
| G.5 |
0993
|
9993
|
| G.4 |
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
|
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
|
| G.3 |
05454
39755
|
93126
57043
|
| G.2 |
34083
|
47033
|
| G.1 |
86866
|
08759
|
| G.ĐB |
746273
|
801138
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 24/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
| 0 | 3, 3 | 1, 4, 7 | ||
| 1 | 6, 0 | 4, 5, 8 | ||
| 2 | 2, 4 | 9, 7, 6 | ||
| 3 | 7 | 3, 8 | ||
| 4 | 7, 2 | 4, 3 | ||
| 5 | 4, 5 | 4, 9 | ||
| 6 | 6 | |||
| 7 | 3 | |||
| 8 | 2, 3 | |||
| 9 | 5, 3, 2 | 8, 3, 0 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 23/10/2025
| Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
|---|---|---|---|
| G.8 |
65
|
69
|
97
|
| G.7 |
455
|
162
|
183
|
| G.6 |
2909
0932
8155
|
5686
1488
8600
|
6916
7369
0714
|
| G.5 |
3890
|
4392
|
0311
|
| G.4 |
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
| G.3 |
60950
05405
|
59176
88043
|
96312
30904
|
| G.2 |
95651
|
94416
|
92584
|
| G.1 |
95297
|
61954
|
60190
|
| G.ĐB |
464198
|
414063
|
314630
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 23/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | |
| 0 | 9, 8, 6, 5 | 0 | 5, 4 | |
| 1 | 2, 7 | 6 | 6, 4, 1, 4, 2 | |
| 2 | 7 | |||
| 3 | 2 | 8 | 1, 4, 0 | |
| 4 | 4 | 3, 3 | 6, 9 | |
| 5 | 5, 5, 4, 0, 1 | 6, 2, 4 | ||
| 6 | 5 | 9, 2, 8, 3 | 9 | |
| 7 | 6 | 6 | ||
| 8 | 6, 8, 3 | 3, 4 | ||
| 9 | 0, 7, 8 | 2, 6 | 7, 0 | |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 |
57
|
28
|
| G.7 |
723
|
133
|
| G.6 |
5574
4781
6233
|
4808
2833
1260
|
| G.5 |
2658
|
5617
|
| G.4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
|
| G.3 |
33262
97280
|
48996
90337
|
| G.2 |
36975
|
62264
|
| G.1 |
74276
|
92797
|
| G.ĐB |
595270
|
091803
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| 0 | 8, 1, 3 | |||
| 1 | 7 | |||
| 2 | 3, 4 | 8 | ||
| 3 | 3 | 3, 3, 8, 7 | ||
| 4 | 1 | 5 | ||
| 5 | 7, 8, 9, 5 | |||
| 6 | 7, 2 | 0, 4 | ||
| 7 | 4, 2, 5, 6, 0 | 9 | ||
| 8 | 1, 5, 0 | 6, 9 | ||
| 9 | 1, 6, 7 | |||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/10/2025
| Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
|---|---|---|
| G.8 |
43
|
48
|
| G.7 |
508
|
355
|
| G.6 |
3229
1412
4140
|
4312
1625
4423
|
| G.5 |
4006
|
7078
|
| G.4 |
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
|
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
|
| G.3 |
54234
95537
|
76856
07343
|
| G.2 |
13727
|
33351
|
| G.1 |
77396
|
56594
|
| G.ĐB |
233904
|
432595
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||
| 0 | 8, 6, 1, 4 | |||
| 1 | 2 | 2 | ||
| 2 | 9, 7 | 5, 3 | ||
| 3 | 0, 4, 7 | 8, 4 | ||
| 4 | 3, 0 | 8, 1, 5, 3 | ||
| 5 | 5, 6, 1 | |||
| 6 | 9 | |||
| 7 | 3, 7 | 8, 6 | ||
| 8 | 6 | 8, 7 | ||
| 9 | 1, 6 | 4, 5 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/10/2025
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 |
73
|
35
|
| G.7 |
024
|
549
|
| G.6 |
6512
6911
7111
|
3939
6994
4867
|
| G.5 |
0810
|
7493
|
| G.4 |
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
| G.3 |
08673
65700
|
73100
99473
|
| G.2 |
53582
|
98676
|
| G.1 |
15868
|
49904
|
| G.ĐB |
615735
|
334029
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Phú Yên | Huế | ||
| 0 | 0 | 5, 0, 4 | ||
| 1 | 2, 1, 1, 0 | |||
| 2 | 4 | 5, 9 | ||
| 3 | 2, 5 | 5, 9, 6 | ||
| 4 | 9, 3 | |||
| 5 | 8, 7 | 3 | ||
| 6 | 6, 8 | 7 | ||
| 7 | 3, 4, 9, 3 | 9, 3, 6 | ||
| 8 | 2 | 0 | ||
| 9 | 6 | 4, 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/10/2025
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 |
68
|
70
|
29
|
| G.7 |
429
|
266
|
355
|
| G.6 |
8006
3751
7834
|
2955
0353
2982
|
0965
0630
2430
|
| G.5 |
5551
|
7132
|
7930
|
| G.4 |
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
| G.3 |
57295
71015
|
16858
53656
|
71805
63516
|
| G.2 |
64368
|
14956
|
04218
|
| G.1 |
70637
|
18606
|
78773
|
| G.ĐB |
784740
|
351241
|
062307
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
| 0 | 6, 5 | 8, 3, 6 | 4, 4, 5, 7 | |
| 1 | 5 | 5, 6, 8 | ||
| 2 | 9, 9, 3 | 9, 4 | ||
| 3 | 4, 6, 4, 7 | 2 | 0, 0, 0 | |
| 4 | 0 | 1 | 6 | |
| 5 | 1, 1, 9 | 5, 3, 8, 6, 6 | 5, 2 | |
| 6 | 8, 8 | 6, 4 | 5, 9 | |
| 7 | 7 | 0, 1, 2, 7 | 3 | |
| 8 | 2 | |||
| 9 | 5 | 3 | ||
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 18/10/2025
| Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| G.8 |
59
|
80
|
44
|
| G.7 |
991
|
017
|
316
|
| G.6 |
5127
3709
2130
|
7711
4684
3449
|
1167
8349
3007
|
| G.5 |
2229
|
2024
|
9566
|
| G.4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
| G.3 |
52826
50759
|
97904
10327
|
51312
98600
|
| G.2 |
56029
|
01944
|
25407
|
| G.1 |
36487
|
51262
|
55262
|
| G.ĐB |
490353
|
319779
|
967914
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 18/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
| 0 | 9 | 4 | 7, 5, 0, 7 | |
| 1 | 5 | 7, 1 | 6, 8, 0, 2, 4 | |
| 2 | 7, 9, 6, 6, 9 | 4, 5, 7 | ||
| 3 | 0 | 9 | ||
| 4 | 9, 6, 8, 4 | 4, 9, 5 | ||
| 5 | 9, 5, 9, 3 | 0 | ||
| 6 | 5, 1, 9 | 2 | 7, 6, 3, 2 | |
| 7 | 9 | 9 | ||
| 8 | 7 | 0, 4, 9, 2, 9 | ||
| 9 | 1 | 5 | ||
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
| Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
| Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
| Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
| Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
| Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
| Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
| Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
| Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |